- Từ điển Anh - Việt
Yield ratio
Mục lục |
Cơ - Điện tử
Tỷ số giới hạn chảy trên giới hạn bền
Xây dựng
tỷ số ứng suất tại giới hạn chảy (đối với giới hạn bền)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Yield spread
chênh lệch suất thu nhập, -
Yield strength
cường độ chảy, điểm tới hạn, giới hạn chảy, giới hạn chảy quy ước, giới hạn đàn hồi, giới hạn rão, ứng suất... -
Yield strength of rein forcement in compression
cường độ đàn hồi của thép lúc nén, -
Yield strength of reinforcement in compression
cường độ đàn hồi của thép lúc nén, -
Yield strength of reinforcement in tension
cường độ đàn hồi của thép lúc kéo, -
Yield stress
Danh từ: (kỹ thuật) ứng suất đàn hồi, giới hạn chảy, giới hạn đàn hồi, giới hạn hóa... -
Yield surface
mặt chảy (dẻo), -
Yield tax
thu nhập thuế, -
Yield temperature
nhiệt độ chảy (mỡ đặc), nhiệt độ nóng chảy, -
Yield to Call
hoa lợi thu hồi, suất thu nhập đến ngày chuộc, -
Yield to Maturity
hoa lợi khi đáo hạn, suất thu nhập khi đến hạn thanh toán, tiền lời (ngày) đáo hạn, -
Yield to average life
suất thu nhập giữa chừng, -
Yield to maturity
lợi suất tới đáo hạn, -
Yield to redemption
suất thu nhập đến hạn chuộc lại, -
Yield to worst
suất thu nhập xấu nhất, -
Yield torque
mô-men xoắn tương ứng giới hạn chảy, -
Yield value
ứng suất giới hạn cắt, giá trị tới hạn, -
Yield variance
chênh lệch lợi suất, -
Yieldability
tính dẻo, tính nén lún của đất, -
Yieldable arch
vòm uốn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.