- Từ điển Anh - Việt
Yieldable arch
Xem thêm các từ khác
-
Yielded
, -
Yielding
/ 'ji:ldiɳ /, Tính từ: mềm, dẻo, đàn hồi, mềm mỏng, hay nhân nhượng, dễ tính, (nông nghiệp);... -
Yielding constraint
hệ giằng mềm, -
Yielding coupling
đầu nối mềm (co giãn được), -
Yielding flow
sự chảy dẻo, sự chảy loãng, -
Yielding ground
đất không ổn định, đất không ổn định, -
Yielding of foundation
sự võng của nền, sự lún nền móng, -
Yielding of metal
độ chảy của kim loại, -
Yielding of support
độ lún của cọc, độ lún của gối, độ lún của gối tựa, -
Yielding of supports
sự lún gối tựa, -
Yielding period
giai đoạn chảy, -
Yielding point
điểm chảy, giới hạn chảy, -
Yielding prop
trụ (đỡ) đàn hồi, -
Yielding restraint
ngàm mềm, -
Yielding seat
ổ tựa đàn hồi, -
Yielding support
vì đàn hồi, gối đàn hồi, gối tựa đàn hồi, -
Yieldingly
/ 'ji:ldiηli /, Phó từ: mềm mỏng, dễ dãi, -
Yields
/ ji:ldz /, lợi tức, -
Yin
/ yin /, Danh từ: Âm (trong thuyết Âm dương của trung quốc), -
Yip
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự cãi lại, Nội động từ:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.