- Từ điển Anh - Việt
Yield
Mục lục |
/ji:ld/
Thông dụng
Danh từ
Sản lượng, hoa lợi (thửa ruộng); hiệu suất (máy...)
(tài chính) lợi nhuận, lợi tức
(kỹ thuật) sự cong, sự oằn
Ngoại động từ
(nông nghiệp) sản xuất, làm ra, mang lại
(tài chính) sinh lợi
- to yield 10%
- sinh lợi mười phần trăm
Chịu thua, chịu nhường
(quân sự) giao, chuyển giao
Nội động từ
(nông nghiệp); (tài chính) sinh lợi
Đầu hàng, quy phục, hàng phục, khuất phục
Chịu thua, chịu lép, nhường
Cong, oằn
Hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
cho; tiến hành
Xây dựng
biến dạng [sự biến dạng]
Cơ - Điện tử
Sản lượng, hiệu suất, công hữu ích, sự oằn, sự chảy (kim loại), (v) bị cong, bị oằn
Sản lượng, hiệu suất, công hữu ích, sự oằn, sự chảy (kim loại), (v) bị cong, bị oằn
Cơ khí & công trình
tính chảy dẻo
Điện lạnh
hiệu suất oat giờ
Kỹ thuật chung
lượng nước tiêu
lưu lượng
năng suất
- drill well yield
- năng suất khoan giếng
- evaporator yield
- năng suất bay hơi
- liquefaction yield
- năng suất hóa lỏng
lợi nhuận
hiệu suất
- chip yield
- hiệu suất chip
- chip yield
- hiệu suất vi mạch
- coke yield
- hiệu suất than cốc
- energy yield
- hiệu suất năng lượng
- fabrication yield
- hiệu suất chế tạo
- gas yield
- hiệu suất khí
- gasoline yield
- hiệu suất xăng
- glass yield
- hiệu suất thủy tinh
- ion yield
- hiệu suất iôn (hóa)
- light yield
- hiệu suất sáng
- low-yield region
- miền hiệu suất thấp
- muon yield
- hiệu suất của muon
- neutron yield
- hiệu suất nơtron
- quantum yield
- hiệu suất lượng tử
- quantum yield of luminescence
- hiệu suất phát sáng lượng tử
- secondary yield
- hiệu suất thứ cấp
- thermal neutron yield
- hiệu suất nơtron nhiệt
- thermal yield
- hiệu suất tỏa nhiệt
- thermodynamic yield
- hiệu suất nhiệt động
- thermodynamic yield
- hiệu suất nhiệt động (lực)
- wafer yield
- hiệu suất của lát
- X-ray yield
- hiệu suất tia Rontgen
oằn
sự chảy dẻo
- plastic yield
- sự chảy dẻo hạt nhân
sự cong
sự lún
sự oằn
sản lượng
- carcass yield
- sản lượng con gia súc
- coal yield
- sản lượng than tuyển
- commercial yield
- sản lượng thương mại
- concrete mixed yield
- sản lượng bêtông
- crop yield
- sản lượng cây trồng
- cumulative yield
- sản lượng tích lũy
- gas yield
- sản lượng khí
- glass yield
- sản lượng thủy tinh
- initial yield
- sản lượng ban đầu
- theoretical yield
- sản lượng lý thuyết
- theoretical yield
- sản lượng theo lý thuyết
- yield of an oil well
- sản lượng của giếng dầu
Kinh tế
bách phân lãi
sản lượng
sinh ra
suất thu nhập
- effective yield
- suất thu nhập thực tế
- equivalent taxable yield
- suất thu nhập phải chịu thuế tương đương
- fixed yield
- suất thu nhập cố định
- flat yield
- suất thu nhập đồng loạt
- initial yield
- suất thu nhập ban đầu
- maturity yield
- suất thu nhập đến hạn (thanh toán)
- maturity yield
- suất thu nhập đến hạn thanh toán
- negative yield curve
- đường suất thu nhập âm
- nominal yield
- suất thu nhập danh nghĩa
- positive yield curve
- đường suất thu nhập dương
- redemption yield
- suất thu nhập đến hạn chuộc lại
- running yield
- suất thu nhập đồng loạt
- true yield
- suất thu nhập thực sự
- yield method
- phương pháp suất thu nhập
- yield on a discount basis
- suất thu nhập hoàn vốn chiết tính
- yield spread
- chênh lệch suất thu nhập
- yield to average life
- suất thu nhập giữa chừng
- yield to call
- suất thu nhập đến ngày chuộc
- yield to maturity
- suất thu nhập khi đến hạn thanh toán
- yield to redemption
- suất thu nhập đến hạn chuộc lại
- yield to worst
- suất thu nhập xấu nhất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- crop , earnings , harvest , income , output , outturn , produce , profit , return , revenue , takings , turnout , production , fruit , fruitage
verb
- accrue , admit , afford , allow , beam , bear , blossom , bring forth , bring in , discharge , earn , furnish , generate , give , give off , hold out , net , offer , pay , proffer , provide , return , sell for , supply , tender , turn out , abandon , abdicate , admit defeat , back down , bend , bow , break , buy , call it quits , capitulate , cave in , cede , collapse , come to terms , crumple , defer , fold , fold up , give oneself over , give up , give way , go , hand over , knuckle , knuckle under * , lay down arms , leave , let go , part with , relax , relent , relinquish , resign , sag , submit , succumb , suffer defeat , throw in the towel , accede , accept , acknowledge , acquiesce , agree , assent , comply , concede , concur , consent , fail , fit in , go along with , go with the flow , permit , play the game , surrender , toe the line * , toe the mark , waive , produce , clear , draw , gain , gross , realize , repay , forgo , lay down , demit , forswear , quitclaim , render , renounce , give in , buckle , ease off , slacken , soften , accommodate , cave , crop , earnings , emit , forego , grant , harvest , income , kowtow , output , profit , quit , recompense , revenue , reward , stoop , truckle
Từ trái nghĩa
verb
- disallow , withhold , deny , oppose , prevent , refuse , reject , counter , disapprove , veto , resist , retain , withstand
Xem thêm các từ khác
-
Yield-point stress
ứng suất tại giới hạn chảy, -
Yield (-point) strain
biến dạng tại giới hạn chảy, -
Yield (point) strain
biến dạng tại giới hạn chảy, -
Yield -stress level
mất ứng suất chảy dẻo, -
Yield accounting
hạch toán lãi, -
Yield area
mặt chảy, mặt chảy, -
Yield burning
đốt cháy hoa lợi, -
Yield capacity
Danh từ: năng suất, năng suất, -
Yield curve
đường cong độ chảy, đường cong sinh lợi, -
Yield differentials
sai biệt lãi suất, -
Yield factor
hệ số năng suất, lưu lượng của lưu vực, -
Yield gap
chênh lệch lợi nhuận, chênh lệch lợi suất (giữa cổ phần thường và cổ phần ưu tiên), -
Yield interest (to...)
sinh lãi... -
Yield limit
giới hạn chảy, giới hạn chảy quy ước, giới hạn chảy, lower yield limit, giới hạn chảy dưới, static yield limit, giới hạn... -
Yield line
đường chảy dẻo, -
Yield line method
phương pháp đường chảy dẻo, phương pháp đường chảy dẻo, -
Yield losses
sự hao hụt xuất xưởng, -
Yield maintenance dollar roll
thỏa ước mua lại chứng khỏan theo mức lời đã thỏa thuận, -
Yield management
quản trị hiệu suất lời, -
Yield method
phương pháp suất thu nhập,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.