- Từ điển Anh - Việt
Youngster
Mục lục |
/'jʌηstə/
Thông dụng
Danh từ
Người thanh niên; đứa bé con; đứa con trai
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- boy , chick , cub , fledgling , girl , junior , juvenile , juvenile delinquent , kid , lad , lass , little guy , little kid , moppet , punk , pup , pupil , puppy , sapling , shaver , small fry , snotnose kid , sonny , squirt , student , teenager , teenybopper , urchin , young adult , young person , youth , bud , innocent , tot , adolescent , babe , baby , child , colt , filly , stripling , tad , teen
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Youngstown switch
cầu dao young stown, -
Young’s modulus
moddul đàn hồi, moddul young, -
Younker
/ 'jʌηkə /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (thông tục) (như) youngster, nhà quý tộc trẻ ở Đức,... -
Your
Tính từ sở hữu: của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các... -
Your cable
điện báo của ông, -
Your letter
thư của ông, -
Your need is greater than mine
Thành Ngữ:, your need is greater than mine, anh cần cái đó hơn là tôi cần -
Your obedient servant
Thành Ngữ:, your obedient servant, kính thư, kính xin (công thức cuối công văn, thư chính thức...) -
Your telex
telex của ông, re your telex, đáp lại telex của ông -
Your wish is my command
Thành Ngữ:, your wish is my command, (đùa cợt) mong muốn của ông là mệnh lệnh đối với tôi -
Yours
/ jɔ:z /, Đại từ sở hữu: cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các... -
Yours affectionately
Thành Ngữ:, yours affectionately, chào thân mến (ở cuối bức thư) -
Yours ever
Thành Ngữ:, yours ever, bạn thân của anh (công thức cuối thư) -
Yours faithfully
Thành Ngữ:, yours faithfully, yours, trân trọng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.