Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kid

Nghe phát âm

Mục lục

/kid/

Thông dụng

Danh từ

Con dê non
Da dê non (làm găng tay, đóng giày...)
(từ lóng) đứa trẻ con, thằng bé

Động từ

Đẻ (dê)

Danh từ

(từ lóng) sự lừa phỉnh, ngón chơi khăm

Ngoại động từ

(từ lóng) lừa phỉnh, chơi khăm

Danh từ

Chậu gỗ nhỏ
Cặp lồng gỗ (ngày xưa dùng đựng đồ ăn cho thuỷ thủ)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bó cành cây
con nít

Kinh tế

da dê non
dê con

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
baby , bairn , boy , child , daughter , girl , infant , juvenile , lad , lass , little one , son , teenager , tot , youngster , youth , bud , innocent , moppet
verb
bamboozle * , banter , beguile , bother , cozen , delude , dupe , flimflam * , fun * , gull , hoax , hoodwink , jape , jest , joke , jolly , josh , make fun of , make sport of , mock , pretend , rag * , razz , rib , roast , spoof , tease , trick , chaff , baby , bluff , child , deceive , fool , goat , juvenile , rag , ride , youngster , youth

Từ trái nghĩa

noun
adult
verb
be serious

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Kid-glove

    / ´kid´glʌv /, tính từ, mềm mỏng, tế nhị,
  • Kid-skin

    / ´kid¸skin /, danh từ, da dê non,
  • Kid glove

    Danh từ: găng bằng da dê non, with kidỵgloves, nhẹ nhàng, tế nhị, to handle with kidỵgloves, xử sự...
  • Kidder

    / ´kidə /,
  • Kiddle

    / kidəl /, Danh từ: lưới chắn ở sông (để đánh cá),
  • Kiddush

    Danh từ: lưới chắn ở sông (để đánh cá),
  • Kiddy

    Danh từ: (từ lóng) đứa trẻ con, thằng bé,
  • Kidnap

    / ´kidnæp /, Ngoại động từ: bắt cóc (để tống tiền), Kỹ thuật chung:...
  • Kidnapper

    / ´kidnæpə /, danh từ, kẻ bắt cóc, Từ đồng nghĩa: noun, shanghaier , hijacker , carjacker
  • Kidnapping

    / ´kidnæpiη /, danh từ, sự bắt cóc để tống tiền,
  • Kidney

    / 'kidni /, Danh từ: (giải phẫu) quả cật, quả bầu dục (lợn, bò... làm đồ ăn), tính tình, bản...
  • Kidney-shaped slot

    khe hình thận,
  • Kidney basin

    khay quả đậu,
  • Kidney bean

    Danh từ: (thực vật học) đậu tây, Đậu lửa, đậu tây,
  • Kidney end

    phần thịt doi (lợn) phần thịt lưng (bể),
  • Kidney enucleating

    sự khoét thận,
  • Kidney knob

    phía thận lồi, thận với bao mỡ thận, thùy thận,
  • Kidney machine

    Danh từ: thận nhân tạo, Y Sinh: maáy chạy thận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top