- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Ébréchure
Danh từ giống cái Chỗ mẻ -
Ébulliomètre
Danh từ giống đực (vật lý học) sôi kế -
Ébulliométrie
Danh từ giống cái (vật lý học) phép đo độ sôi -
Ébullioscope
Danh từ giống đực Cái nghiệm sôi -
Ébullioscopie
Danh từ giống cái (vật lý học) phép nghiệm sôi -
Ébullition
Danh từ giống cái Sự sôi (nghĩa bóng) sự sục sôi, sự sôi động Ville en ébullition thành phố sôi động -
Éburné
Tính từ Như ngà substance éburnée (giải phẫu) chất ngà (ráng) -
Éburnéen
Tính từ Xem éburné -
Ébène
Danh từ giống cái Gỗ mun Màu đen nhánh Cheveux d\'ébène tóc đen nhánh -
Ébéniste
Danh từ Thợ đóng gỗ mun; thợ đóng đồ gỗ quý -
Ébénisterie
Danh từ giống cái Nghề đóng gỗ mun; nghề đóng đồ gỗ quí -
Écacher
Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) đập giẹp, làm bẹt đi Nez écaché mũi tẹt -
Écaillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh vảy 1.2 Sự tách vỏ (sò trai) 1.3 Sự tróc vảy, sự bong vảy Danh từ giống đực... -
Écaille
Danh từ giống cái Vảy écailles de poisson vảy cá écailles des ailes de papillon vảy cánh bướm écailles d\'un rhizome (thực vật học)... -
Écaillement
Danh từ giống đực Sự đánh vảy Sự tróc vảy, sự bong vảy -
Écailleux
Tính từ Có vảy Poisson écailleux cá có vảy (có thể) tróc thành vảy, (có thể) bóc từng mảng -
Écaillure
Danh từ giống cái Mảng tróc Les écaillures d\'une miraille những mảng tróc ở tường (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bộ vảy (của... -
Écale
Danh từ giống cái Vỏ cứng (của một số quả) écale de noix vỏ cứng quả óc chó -
Écaler
Ngoại động từ Bóc vỏ (quả cứng, trứng luộc...) -
Écalure
Danh từ giống cái Màng cứng (của một số hạt) écalure de café màng cứng hạt cà phê
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.