Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “solidari nghia la gi” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lính Mỹ Danh từ giống đực Lính Mỹ
  • Mục lục 1 Mạo từ giống cái 1.1 Xem le 2 Đại từ giống cái 2.1 Xem le 2.2 Danh từ giống đực 2.3 (âm nhạc) la 2.4 ( hóa học) lantan (ký hiệu) Mạo từ giống cái Xem le La vache con bò cái Đại từ giống cái Xem le Il la remplace anh ấy thay chị ấy Danh từ giống đực (âm nhạc) la ( hóa học) lantan (ký hiệu)
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên đới 1.2 Đoàn kết 1.3 Liên kết 1.4 Phản nghĩa Indépendant. Tính từ Liên đới Responsabilité solidaire trách nhiệm liên đới Đoàn kết Liên kết Phản nghĩa Indépendant.
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực solidago) 1.1 (thực vật học) cây cúc lượm vàng Danh từ giống cái (giống đực solidago) (thực vật học) cây cúc lượm vàng
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự liên đới 1.2 Sự đoàn kết; tình đoàn kết 1.3 Sự liên kết 2 Phản nghĩa 2.1 Indépendance indidualisme [[]] Danh từ giống cái Sự liên đới Sự đoàn kết; tình đoàn kết Solidarité entre deux peuples tình đoàn kết giữa hai dân tộc Sự liên kết Solidarité de deux phénomènes sự liên kết của hai hiện tượng Phản nghĩa Indépendance indidualisme [[]]
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thông tục) người bám váy vợ Danh từ giống đực ( không đổi) (thông tục) người bám váy vợ
  • Mục lục 1 Danh từ ( không đổi) 1.1 Người sống ngoài vòng pháp luật Danh từ ( không đổi) Người sống ngoài vòng pháp luật
  • Mục lục 1 Danh từ không đổi 1.1 (thân mật) người thoát sổ đoạn trường Danh từ không đổi (thân mật) người thoát sổ đoạn trường
"
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thân mật) người vui tính Danh từ giống đực ( không đổi) (thân mật) người vui tính C\'est un vive-la-joie đó là một người vui tính
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (thông tục) đồ ăn tham 1.2 (thông tục) người chỉ được cái bộ nói Danh từ giống đực không đổi (thông tục) đồ ăn tham (thông tục) người chỉ được cái bộ nói
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top