- Từ điển Pháp - Việt
Écarquiller
Mục lục |
Ngoại động từ
Mở to, giương
- écarquiller les yeux
- giương mắt
(từ cũ, nghĩa cũ) giạng
- écarquiller les jambes
- giang cẳng
Phản nghĩa
Fermer [[]]
Xem thêm các từ khác
-
Écart
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 độ cách, khoảng cách; sự chênh lệch 1.2 Sự trệch 1.3 Sự lầm lạc 1.4 Xóm hẻo lánh,... -
Écarteler
Ngoại động từ Xé xác, phanh thây Giằng co Être écartelé entre des idées contraires giằng co giữa những ý kiến trái ngược -
Écartement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tách ra xa; sự xoạc ra, sự xòe ra 1.2 Khoảng cách 2 Phản nghĩa 2.1 Rapprochement [[]] Danh... -
Écarteur
Danh từ giống đực Người chọc rồi né tránh (trong trò đua bò) (y học) cái panh -
Écartèlement
Danh từ giống đực Hình phạt xé xác, hình phạt phanh thây (nghĩa bóng) sự giằng co écartèlement entre le bien et le mal sự giằng... -
Écarté
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hẻo lánh, cô tịch 2 Danh từ giống đực 2.1 (đánh bài) (đánh cờ) bài cactê Tính từ Hẻo lánh, cô... -
Écervelé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngớ ngẩn khờ dại 2 Danh từ 2.1 Người ngớ ngẩn, người khờ dại Tính từ Ngớ ngẩn khờ dại Danh... -
Échafaud
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 đoạn đầu đài, máy chém; tội chém 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) giàn giáo 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Échafaudage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giàn giáo 1.2 (nghĩa rộng) chồng 1.3 (nghĩa bóng) mớ hỗn tạp; mớ lý lẽ hỗn tạp 1.4 Sự... -
Échafauder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Dựng giàn giáo 2 Ngoại động từ 2.1 Dựng lên 2.2 (từ cũ, nghĩa cũ) chồng lên nhau Nội động... -
Échalas
Danh từ giống đực Cọc leo échalas de vigne cọc leo cho nhau (thân mật) người gầy và cao, sếu vườn, cò hương se tenir droit... -
Échalassage
Danh từ giống đực Sự cắm cọc leo (cho cây) -
Échalasser
Ngoại động từ Cắm cọc leo cho (cây) -
Échalier
Danh từ giống đực Thang tréo qua giậu Hàng giậu bằng cành cây; hàng giậu tạm thời (ở ruộng) -
Échancrer
Ngoại động từ Khoét échancrer un col khoét cổ áo Le courant a échancré la côte dòng nước đã khoét sâu bờ biển -
Échancré
Tính từ (thực vật học) khía mép (lá..) (bị) khoét Côte profondément échancrée bờ biển bị khoét sâu -
Échange
Danh từ giống đực Sự đổi, sự trao đổi échange d\'appartements sự đổi nhà cho nhau échange de prisonniers sự trao đổi tù... -
Échangeable
Tính từ Có thể đổi, có thể trao đổi Produit échangeable sản phẩm có thể trao đổi -
Échanger
Ngoại động từ đổi, trao đổi échanger un marchandise contre une autre đổi một món hàng lấy một món khác échanger des prisonniers...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.