- Từ điển Pháp - Việt
Électrodiagnostic
Danh từ giống đực
(y học) phép chẩn đoán (bằng) điện, điện chẩn đoán
Xem thêm các từ khác
-
Électrodynamique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 điện động lực học 2 Tính từ 2.1 Xem (danh từ giống cái) Danh từ giống cái điện động... -
Électrodynamomètre
Danh từ giống đực điện lực kế -
Électrodéposition
Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự kết tủa điện, sự mạ điện -
Électrologie
Danh từ giống cái điện học -
Électroluminescence
Danh từ giống cái Tính điện phát quang -
Électroluminescent
Tính từ điện phát quang -
Électrolysable
Tính từ Có thể điện phân -
Électrolyser
Ngoại động từ điện phân -
Électrolyte
Danh từ giống đực Chất điện phân -
Électrolytique
Tính từ điện phân Procédé électrolytique phương pháp điện phân -
Électromagnétisme
Danh từ giống đực điện từ học -
Électromoteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (điện học) điện động 2 Danh từ giống đực 2.1 (điện học) động cơ điện Tính từ (điện học)... -
Électromécanique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 điện cơ học 2 Tính từ 2.1 điện cơ học Danh từ giống cái điện cơ học Tính từ điện... -
Électroménager
Tính từ (thuộc) điện gia dụng -
Électron
Danh từ giống đực (vật lý học) electron, điện tử (kỹ thuật) electron (hợp kim) -
Électron-volt
Danh từ giống đực Electron-von, điện tử von -
Électrophone
Danh từ giống đực Máy hát điện -
Électrophorèse
Danh từ giống cái Hiện tượng điện chuyển -
Électrophysiologie
Danh từ giống cái điện sinh lý học -
Électroponcture
Danh từ giống cái Như électropuncture
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.