- Từ điển Pháp - Việt
Émoucheter
Ngoại động từ
Làm gãy mũi (dao, giùi...)
Xem thêm các từ khác
-
Émouchette
Danh từ giống cái Lưới che ruồi (phủ mình ngựa) -
Émouchoir
Danh từ giống đực Cái xua ruồi -
Émoudre
Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) mài émoudre un couteau mài dao -
Émoulage
Danh từ giống đực Sự mài sắc -
Émouleur
Danh từ giống đực Thợ mài -
Émoustillant
Tính từ Làm vui nhộn -
Émoustiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm (cho) vui nhộn 2 Phản nghĩa 2.1 Calmer refroidir Ngoại động từ Làm (cho) vui nhộn Phản nghĩa... -
Émouvant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cảm động, làm (cho) xúc động 2 Phản nghĩa 2.1 Froid Tính từ Cảm động, làm (cho) xúc động Récit... -
Émouvoir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm xúc động (ai); làm động (lòng) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) lay chuyển 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Ému
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xúc động, cảm động 2 Phản nghĩa 2.1 Froid indifférent Tính từ Xúc động, cảm động Paraitre ému tỏ... -
Émulation
Danh từ giống cái Sự thi đua -
Émule
Danh từ (văn học) người thi đua (nghĩa rộng) người ngang hàng -
Émulseur
Danh từ giống đực (kỹ thuật) máy tạo nhũ -
Émulsif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (hóa học) nhũ hoa 2 Danh từ giống đực 2.1 (hóa học) chất nhũ hóa Tính từ (hóa học) nhũ hoa Danh từ... -
Émulsifiable
Tính từ (hóa học) có thể nhũ hóa -
Émulsine
Danh từ giống cái (sinh vật học) emunxin (chất men) -
Émulsion
Danh từ giống cái (hóa học; nhiếp ảnh; dược học) thể sữa, nhũ tương -
Émulsionnable
Tính từ Như émulsifiable -
Émulsionnant
Tính từ, danh từ giống đực Như émulsif -
Émulsionner
Danh từ giống đực Nhũ hóa (nhiếp ảnh) cho lớp nhũ trương lên (phim ảnh, kính ảnh)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.