- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Épave
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lạc 2 Danh từ giống cái 2.1 Vật trôi giạt; xác thuyền đắm giạt vào bờ 2.2 (luật... -
Épeautre
Danh từ giống đực (nông nghiệp) lúa mì nâu -
Épeiche
Danh từ giống cái (động vật học) gõ kiến đỏ bụng (chim) -
Épeichette
Danh từ giống cái (động vật học) gõ kiến lưng sọc (chim) -
Épeire
Danh từ giống cái (động vật học) nhện nâu -
Épeirogénique
Tính từ Như épirogénique -
Épeler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đọc từng con chữ 1.2 đọc ngắc ngứ 1.3 (nghĩa bóng) mới biết i tờ về (vấn đề gì) Ngoại... -
Épellation
Danh từ giống cái Sự đọc từng con chữ -
Épendyme
Danh từ giống đực (giải phẫu) màng ống nội tủy -
Épenthèse
Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) hiện tượng chêm âm -
Épenthétique
Tính từ (ngôn ngữ học) chêm âm -
Éperdu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cuống cuồng, rối rít 1.2 Say đắm 1.3 điên loạn Tính từ Cuống cuồng, rối rít éperdu de douleur đau... -
Éperdument
Phó từ Cuống cuồng, rối rít Crier éperdument kêu la rối rít -
Éperlan
Danh từ giống đực (động vật học) cá ôtme -
Éperon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 đinh thúc ngựa 1.2 (thực vật học; động vật học) cựa 1.3 Mỏm, mũi Danh từ giống đực... -
Éperonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thúc (ngựa) bằng đinh thúc 1.2 đeo đinh thúc ngựa vào 1.3 đeo cựa sắt vào (gà chọi) 1.4 (nghĩa... -
Épervier
Danh từ giống đực (động vật học) chim bồ cắt (động vật học) lưới quăng (đánh cá) -
Épervin
Danh từ giống đực Như éparvin -
Épervière
Danh từ giống cái (thực vật học) cúc tai chuột -
Épeuré
Tính từ Sợ hãi Des fillettes épeurées những em gái sợ hãi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.