- Từ điển Pháp - Việt
Éphore
Danh từ giống đực
(sử học) pháp quan (cổ Hy Lạp)
Xem thêm các từ khác
-
Éphèbe
Danh từ giống đực (sử học) tráng niên (cổ Hy Lạp) -
Éphébie
Danh từ giống cái (sử học) phương pháp đào tạo tráng niên -
Éphélide
Danh từ giống cái Chấm tàn nhang (ở mặt) -
Éphémère
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống một ngày 1.2 Ngắn ngủi, chốc lát, phù du 1.3 (thực vật học) như éphémérophyte 2 Danh từ giống... -
Éphéméride
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lịch bóc hằng ngày 1.2 Bảng nhật sự (ghi lại những sự việc xảy ra trong cùng một ngày... -
Épiage
Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự trổ (bông) (nông nghiệp) thời kỳ trỗ (bông) -
Épiaire
Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa bông -
Épiaison
Danh từ giống cái (nông nghiệp) sự hình thành bông -
Épicarpe
Danh từ giống đực (thực vật học) ở quả ngoài -
Épice
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gia vị 1.2 (số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) mứt kẹo 1.3 (số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) đồ lễ... -
Épicentre
Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) tâm ngoài épicentre séismique tâm ngoài động đất -
Épicer
Ngoại động từ Cho gia vị épicer un ragoût cho gia vị vào món ragu Thêm những nét nhả nhớt épicer une chanson thêm những nét... -
Épicondyle
Danh từ giống đực (giải phẫu) mỏm trên lồi cầu -
Épicrânien
Tính từ Xem épicrane -
Épicurien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem épicurisme 1.2 Khoái lạc chủ nghĩa 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ theo thuyết E-pi-cua 2.2 Kẻ khoái lạc... -
Épicurisme
Danh từ giống đực Thuyết E-pi-cua Chủ nghĩa khoái lạc -
Épicycle
Danh từ giống đực (thiên (văn học)) vòng ngoài -
Épicycloïdal
Tính từ Xem épicycloïde -
Épicycloïde
Danh từ giống cái (toán học) epixicloit -
Épicène
Tính từ (ngôn ngữ học) (thuộc) giống dòi (chỉ cả con đực và con cái)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.