Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Épitaphe

Danh từ giống cái

(văn học) mộ chí; văn bia
faire l'épistaphe de quelqu'un
(thân mật) nhận xét ai sau khi chết

Xem thêm các từ khác

  • Épite

    Danh từ giống cái (hàng hải) cái chêm
  • Épithalame

    Danh từ giống đực Thơ mừng cưới
  • Épithème

    Danh từ giống đực (thực vật học) mô thông nước (dược học, từ cũ nghĩa cũ) thuốc dán
  • Épithélial

    Tính từ Xem épithélium
  • Épithélium

    Danh từ giống đực (sinh vật học) biểu mô
  • Épitoge

    Danh từ giống cái Dải choàng vai (của luật sư, giáo sư)
  • Épizootie

    Danh từ giống cái Dịch động vật
  • Épizootique

    Tính từ Xem épizootie
  • Éploré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khóc sướt mướt 2 Danh từ giống đực 2.1 (văn học) người khóc sướt mướt Tính từ Khóc sướt...
  • Éployer

    Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) giăng ra, mở ra
  • Épluchage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhặt rau 1.2 Sự gọt vỏ, sự bóc vỏ 1.3 Sự xem xét tỉ mỉ Danh từ giống đực Sự...
  • Éplucher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhặt (rau..) 1.2 Gọt vỏ (khoai tây...); bóc vỏ (quả cam..) 1.3 Xem xét tỉ mỉ; bới lông tìm...
  • Éplucheur

    Danh từ giống đực Người nhặt (rau...) Người gọt vỏ, người bóc vỏ; dao gọt cỏ (cà rốt, khoai tây..) éplucheur d\'écrevisses...
  • Épode

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) khổ thơ trữ tình hai câu 1.2 (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) đoạn ba (trong...
  • Épointage

    Danh từ giống đực Sự làm gãy mùi; sự làm cùn mũi Sự gãy mũi; sự cùn mũi
  • Épointement

    == Xem épointage
  • Épointer

    Ngoại động từ Làm gãy mũi; làm cùn mũi (của cái kim...)
  • Éponge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bọt biển 1.2 Chất xốp (như bọt biển) 2 Danh từ giống cái 2.1 đầu nhánh móng ngựa (móng...
  • Épongeage

    Danh từ giống đực Sự thấm, sự chấm
  • Éponger

    Ngoại động từ Thấm, chấm (bằng bọt biển hay một chất xốp khác) éponger la sueur chấm mồ hôi (nghĩa bóng) thu hút, thu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top