- Từ điển Pháp - Việt
Équipotent
Tính từ
(toán học) đẳng lũy thừa
Xem thêm các từ khác
-
Équipotentiel
Tính từ (điện học; toán học) đẳng thế -
Équipotentielle
== Xem équipotentiel -
Équiprobable
Tính từ Có khả năng xảy ra ngang nhau -
Équipée
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Việc làm khinh suất; việc làm liều 1.2 (đùa cợt) cuộc đi chơi 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) cuộc... -
Équitablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Công minh, chính trực 2 Phản nghĩa 2.1 Injustement Phó từ Công minh, chính trực Juger équitablement des torts... -
Équitant
Tính từ (thực vật học) cưỡi Feuilles équitantes lá cưỡi -
Équitation
Danh từ giống cái Thuật cưỡi ngựa -
Équivalence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tương đương; tính tương đương 2 Phản nghĩa 2.1 Différence Danh từ giống cái Sự tương... -
Équivaloir
Nội động từ Tương đương Réponse qui équivaut à un refus câu trả lời tương đương với một lời từ chối -
Équivoquer
Nội động từ (văn học) nói nước đôi (từ cũ, nghĩa cũ) chơi chữ -
Érable
Danh từ giống đực (thực vật học) cây thích -
Érablière
Danh từ giống cái Rừng (cây) thích -
Éradication
Danh từ giống cái (y học) sự nhổ tiệt (y học) sự trừ tiệt, sự thanh toán éradication du paludisme sự thanh toán bệnh sốt... -
Éraflement
Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự làm sướt -
Érafler
Ngoại động từ Làm sướt La balle n\'a fait qu\'érafler sa main viên đạn chỉ làm sướt tay nó Erafler une peinture làm sướt bức... -
Éraflure
Danh từ giống cái Vết sướt -
Éraillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giạt sợi 1.2 Sự sướt 1.3 (éraillement de la voix) sự khản tiếng Danh từ giống đực... -
Érailler
Ngoại động từ Làm giạt sợi Làm sướt -
Érecteur
Tính từ (sinh vật học) gây cương, làm cho cứng -
Érectile
Tính từ (sinh vật học) cương cứng Tissu érectile mô cương
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.