- Từ điển Pháp - Việt
Érepsine
Danh từ giống cái
(sinh vật học) erepxin
Xem thêm các từ khác
-
Ériger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dựng 1.2 Lập, thiết lập 1.3 (nghĩa bóng) nâng lên; nâng thành 2 Phản nghĩa 2.1 Coucher détruire... -
Érigne
Danh từ giống cái (y học) cái banh cào -
Érigéron
Danh từ giống đực (thực vật học) cây cúc ngải -
Érine
Danh từ giống cái Như érigne -
Éristale
Danh từ giống cái (động vật học) ruồi ong -
Éroder
Ngoại động từ ăn mòn, xói mòn Acide qui érode un métal axit ăn mòn kim loại -
Érogène
Tính từ (Zone érogène) vùng kích dục (trên cơ thể) -
Érosif
Tính từ Xói mòn Agent érosif tác nhân xói mòn -
Érosion
Danh từ giống cái Sự xói mòn -
Érotique
Tính từ (thuộc) tình (ái) Poésie érotique thơ tình Khiêu dâm Littérature érotique văn học khiêu dâm -
Érotiquement
Phó từ Khiêu dâm -
Érotisme
Danh từ giống đực Thói dâm dục, hứng dục Tính chất khiêu dâm -
Érotomane
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) kẻ bị xung động thỏa dục 2 Tính từ 2.1 (y học) bị xung động thỏa dục Danh từ (y học)... -
Érotomaniaque
== Xem érotomane -
Érotomanie
Danh từ giống cái (y học) xung động thỏa dục -
Érubescence
Danh từ giống cái Sự đỏ ra, sự ửng đỏ -
Érubescent
Tính từ đỏ ra, ửng đỏ, ửng hồng Fruits érubescents quả ửng đỏ Joues érubescentes má ửng hồng -
Éruciforme
Tính từ (động vật học) (có) hình sâu (róm) Larve éruciforme ấu trùng hình sâu -
Éructation
Danh từ giống cái Sự ợ hơi -
Éructer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 �� hơi 2 Ngoại động từ 2.1 Tuôn ra Nội động từ �� hơi Ngoại động từ Tuôn ra éructer...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.