- Từ điển Pháp - Việt
Érugineux
Tính từ
(có) màu gỉ đồng
Xem thêm các từ khác
-
Éruptif
Tính từ (y học) phát ban Fièvre éruptive sốt phát ban (địa chất, địa lý) phun trào Roche éruptive đá phun trào -
Éruption
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự phọt ra (máu, mủ ở mụn nhọt) 1.2 (y học) sự phát ban 1.3 (địa chất, địa... -
Érysipèle
Danh từ giống đực (y học) viêm quầng -
Érysipélateux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem érysipèle 2 Danh từ 2.1 (y học) người bị viêm quầng Tính từ Xem érysipèle Danh từ (y học) người... -
Érythrine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây vông 1.2 (hóa học) eritrin 1.3 (khoáng vật học) eritrit Danh từ giống cái... -
Érythroblaste
Danh từ giống đực (sinh vật học) nguyên hồng cầu -
Érythroblastose
Danh từ giống cái (y học) nguyên hồng cầu huyết -
Érythromycine
Danh từ giống cái (dược học) eritromixin -
Érythrophobie
Danh từ giống cái (y học) chứng sợ màu đỏ (y học) chứng sợ đỏ mặt -
Érythème
Danh từ giống đực (y học) ban đỏ -
Érythémateux
Tính từ Xem érythème -
Éréthisme
Danh từ giống đực (y học) trạng thái kích thích (văn học) sự kịch phát (của dục vọng) -
Ésérine
Danh từ giống cái (dược học) ezerin -
Établer
Ngoại động từ Cho vào chuồng établer des boeufs cho bò vào chuồng -
Établi
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ��n định, vững chắc 1.2 Thành nếp, thành lệ 1.3 được thiết lập; hiện hành 2 Danh từ giống... -
Étagement
Danh từ giống đực Sự xếp thành tầng lớp, sự chồng chất, sự chập chồng étagement de collines đồi núi chập chồng -
Étager
Ngoại động từ Xếp thành tầng -
Étai
Danh từ giống đực (hàng hải) dây neo (cột buồm) đằng mũi Gỗ chống, cột chống, trụ étai de mine trụ mỏ -
Étaiement
Danh từ giống đực Như étayage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.