- Từ điển Pháp - Việt
Étendage
Danh từ giống đực
Sự giăng ra để phơi, sự phơi (quần áo...)
Dây phơi
Xem thêm các từ khác
-
Étendard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cờ, cờ xí 1.2 (nghĩa bóng) ngọn cờ 1.3 (sinh vật học; sinh lý học) cánh cờ Danh từ giống... -
Étendoir
Danh từ giống đực Dây phơi, sào phơi Nơi phơi (vải...) -
Étendu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rộng 1.2 Giang ra, xòe ra 1.3 Pha loãng 2 Phản nghĩa 2.1 Borné Bref Court petit Réduit restreint Tính từ Rộng... -
Étendue
== Xem étendu -
Éternité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vĩnh hằng, sự vĩnh cữu 1.2 Thời gian lâu dài 1.3 Sự bất tử 1.4 De toute éternité+ từ... -
Éternuement
Danh từ giống đực Sự hắt hơi -
Éternuer
Nội động từ Hắt hơi -
Éteuf
Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) quả ban nhồi -
Éteule
Danh từ giống cái Gốc rạ -
Éther
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hóa học; vật lý học) ête 1.2 (thơ ca) không trung 1.3 (hóa học, từ cũ nghĩa cũ) như ester... -
Éthiopien
Tính từ (thuộc) Ê-ti-ô-pi Langue éthiopienne ngôn ngữ Ê-ti-ô-pi -
Éthique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 đạo đức học 2 Tính từ 2.1 Xem (danh từ giống cái) Danh từ giống cái đạo đức học Tính... -
Éthologie
Danh từ giống cái (động vật học) tập tính học (từ cũ, nghĩa cũ) phong tục học; chuyên khảo phong tục -
Éthologique
Tính từ Xem éthologie -
Éthyle
Danh từ giống đực (hóa học) etila -
Éthylique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (hóa học) xem éthyle 1.2 (y học) (do) rượu 2 Danh từ 2.1 Người nghiện rượu Tính từ (hóa học) xem... -
Éthylisme
Danh từ giống đực (y học) chứng nghiện rượu -
Éthylène
Danh từ giống đực (hóa học) etilen -
Éthylénique
Tính từ (hóa học) etilenic -
Éthérification
Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) như estérification
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.