- Từ điển Pháp - Việt
Évaporateur
Mục lục |
Danh từ giống đực
(kỹ thuật) máy cô
Máy sấy (hoa quả)
(hàng hải) máy cất nước biển
Xem thêm các từ khác
-
Évaporation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bay hơi 2 Phản nghĩa 2.1 Condensation Danh từ giống cái Sự bay hơi Phản nghĩa Condensation -
Évaporer
Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) làm bay hơi évaporer un liquide làm cho một chất lỏng bay hơi (thông tục) thó, xoáy, cuỗm... -
Évaporé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dại dột, khờ khạo 2 Phản nghĩa 2.1 Grave posé sérieux Tính từ Dại dột, khờ khạo Tête évaporée đầu... -
Évasement
Danh từ giống đực Sự loe miệng, sự loe ra -
Évasif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) thoái thác, nước đôi 2 Phản nghĩa 2.1 Catégorique clair explicite Net positif Précis Tính từ (để)... -
Évasion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trốn, sự trốn ra; sự vượt ngục 1.2 (nghĩa bóng) sự thoát ra 1.3 (nghĩa bóng) sự thay... -
Évasure
Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) miệng loe (của vật gì) -
Évasé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Loe miệng, loe ra 2 Phản nghĩa 2.1 Rétréci entravé Tính từ Loe miệng, loe ra Phản nghĩa Rétréci entravé -
Éveilleur
Danh từ (nghĩa bóng) người thức tỉnh -
Évent
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hả hơi 1.2 (động vật học) lỗ mũi (cá voi) 1.3 (kỹ thuật) lỗ hơi (ở khuôn đúc)... -
Éventail
Danh từ giống đực Cái quạt Lô; thang, bảng éventail d\'articles à bon marché lô đồ bán rẻ éventail des prix bảng giá éventail... -
Éventaire
Danh từ giống đực Khay bán hàng (đeo trước bụng) Chỗ bày hàng L\'éventaire d\'un fruitier chỗ bày hàng của người bán quả -
Éventer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hong gió 1.2 Quạt cho (ai) 1.3 đảo cho khỏi hấp hơi 1.4 Khám phá 1.5 (săn bắn) đánh hơi Ngoại... -
Éventration
Danh từ giống cái (y học) sự lồi phủ tạng -
Éventrer
Ngoại động từ Mổ bụng éventrer un boeuf mổ bụng con bò Mở toát ra, phá toang ra éventrer une valise mở toác va li ra -
Éventualité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính có thể xảy ra, tính tùy thuộc tình hình 1.2 Tình huống có thể xảy ra, sự việc bất... -
Évidage
Danh từ giống đực Sự khoét -
Évidement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Như évidage 1.2 Chỗ khoét, lỗ khoét 1.3 (y học) sự khoét rỗng (xương) Danh từ giống đực... -
Évidence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hiển nhiên, sự rõ ràng 1.2 điều hiển nhiên 2 Phản nghĩa 2.1 Doute improbabilité incertitude... -
Évident
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hiển nhiên, rõ ràng 2 Phản nghĩa 2.1 Contestable discutable douteux Incertain Tính từ Hiển nhiên, rõ ràng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.