- Từ điển Pháp - Việt
A b c
|
Danh từ giống đực
Sách học vần
Cơ sở đầu tiên của một kiến thức, khoa học, hay một nghệ thuật
Xem thêm các từ khác
-
A cappella
Mục lục 1 Tính ngữ & phó ngữ 1.1 (âm nhạc) hợp xướng không đệm Tính ngữ & phó ngữ (âm nhạc) hợp xướng không... -
A contrario
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Đối nhiên Phó ngữ Đối nhiên -
A fortiori
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Huống chi, huống hồ Phó ngữ Huống chi, huống hồ -
A maxima
Mục lục 1 Tính ngữ 1.1 Phản nghĩa a minima Tính ngữ Appel a maxima ) kháng nghị của viện công tố yêu cầu giảm hình phạt... -
A minima
Mục lục 1 Tính ngữ 1.1 Phản nghĩa a maxima Tính ngữ Appel a minima ) kháng nghị của viện công tố khi thấy hình phạt chưa thích... -
A pari
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (triết học) cũng với lý do như thế Phó ngữ (triết học) cũng với lý do như thế -
A posteriori
Mục lục 1 Phó ngữ, tính từ 1.1 (triết học) hậu nghiệm 1.2 Phản nghĩa A priori Phó ngữ, tính từ (triết học) hậu nghiệm... -
A priori
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (triết học) tiên nghiệm 1.2 Thoạt đầu, thoạt nhìn 2 Tính ngữ 2.1 Tiên nghiệm 2.2 Danh từ giống đực... -
A tempo
Mục lục 1 Phó ngữ Phó ngữ At ) trở lại độ nhanh trước đây -
Ab hoc et ab hac
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Không đâu vào đâu Phó ngữ Không đâu vào đâu Parler ab hoc et ab hac nói tầm bậy tầm bạ, không đâu... -
Ab in pectore
Mục lục 1 Ngữ La tinh 1.1 Tự trong lòng mà ra. Ngữ La tinh Tự trong lòng mà ra. -
Ab intestat
Mục lục 1 Phó ngữ, tính ngữ 1.1 (luật pháp) không di chúc Phó ngữ, tính ngữ (luật pháp) không di chúc Hériter ab intestat thừa... -
Ab irato
Mục lục 1 Phó ngữ, tính ngữ 1.1 Nhân cơn giận Phó ngữ, tính ngữ Nhân cơn giận Un testament ab irato tờ di chúc nhân cơn giận... -
Ab ovo
Mục lục 1 Ngữ La tinh 1.1 Từ đầu, phôi thai. Ngữ La tinh Từ đầu, phôi thai. -
Abaca
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Một loại chuối ở Philipine, vỏ dùng để dệt. Danh từ giống đực Một loại chuối ở... -
Abacule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hình khối nhỏ tạo nên thành phần của một hình khảm. Danh từ giống đực Hình khối... -
Abaissable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể hạ xuống Tính từ Có thể hạ xuống Prix abaissable giá có thể hạ xuống. -
Abaissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hạ phẩm giá Tính từ Hạ phẩm giá Acte abaissant hành vi hạ phẩm giá. -
Abaissante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abaissant abaissant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.