- Từ điển Pháp - Việt
Abruti
|
Tính từ
U mê, ngây dại
Phản nghĩa Dispos. Eveillé, intelligent
Danh từ
Người u mê
Xem thêm các từ khác
-
Abrutie
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abruti abruti -
Abrutir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho u mê, làm mụ người, làm đờ người 1.2 Phản nghĩa Elever, éveiller Ngoại động từ... -
Abrutissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm cho u mê, làm mụ người Tính từ Làm cho u mê, làm mụ người Un vacarme abrutissant tiếng ồn ào làm... -
Abrutissante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abrutissant abrutissant -
Abrutissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trạng thái u mê, trạng thái mụ người 1.2 Phản nghĩa Civilisation, évolution. Education, élévation... -
Abrutisseur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm cho u mê, làm mụ người 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ làm cho u mê. Tính từ Làm cho u mê, làm mụ người Des... -
Abrutisseuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abrutisseur abrutisseur -
Abréger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rút ngắn, thu tóm 2 Phản nghĩa 2.1 Allonger développer Ngoại động từ Rút ngắn, thu tóm Abréger... -
Abscisse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) hoành độ Danh từ giống cái (toán học) hoành độ Abscisse curviligne hoành độ... -
Abscons
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mờ mịt, tối nghĩa 1.2 Phản nghĩa Clair, facile Tính từ Mờ mịt, tối nghĩa Doctrine absconse học thuyết... -
Absconse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abscons abscons -
Absence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vắng mặt 1.2 Sự thiếu 1.3 Sự lơ đễnh, sự đãng trí 1.4 (luật) sự mất tích 2 Phản... -
Absent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vắng mặt 1.2 Thiếu 1.3 Phản nghĩa Présent 1.4 Lơ đễnh, đãng trí 1.5 Phản nghĩa Attentif 2 Danh từ 2.1... -
Absente
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái Tính từ giống cái Danh từ giống cái absent absent -
Absenter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Vắng mặt, đi vắng 1.2 Phản nghĩa Demeurer Tự động từ Vắng mặt, đi vắng Demander la permission... -
Abside
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hậu cung (nhà thờ) Danh từ giống cái Hậu cung (nhà thờ) -
Absidial
Mục lục 1 Tính từ Tính từ abside abside -
Absidiale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abside abside -
Absidiole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiểu hậu cung Danh từ giống cái Tiểu hậu cung -
Absinthe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây apxanh, cây ngải đắng. 1.2 Rượu apxanh Danh từ giống cái (thực vật...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.