- Từ điển Pháp - Việt
Absorbante
Xem thêm các từ khác
-
Absorber
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hút, hấp thu 1.2 Ăn uống 1.3 Thu hút 1.4 Hút hết, làm tiêu tan 1.5 Phản nghĩa Dégorger, rejeter... -
Absorbeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy hấp thu; chất hấp thu Danh từ giống đực Máy hấp thu; chất hấp thu Absorbeur d\'ondes... -
Absorbeur-neutralisateur
Mục lục 1 Thiết bị hấp thu - vô hiệu hoá (khí độc) Thiết bị hấp thu - vô hiệu hoá (khí độc) -
Absorption
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hút, sự hấp thu 1.2 Sự ăn, sự uống 1.3 Sự nhập vào, sự hòa lẫn 1.4 (hiếm) sự mải... -
Absoudre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tôn giáo) xá tội 1.2 (luật) miễn tội 1.3 Phản nghĩa Condamner Ngoại động từ (tôn giáo) xá... -
Absoute
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) kinh siêu độ 1.2 Lễ xá tội, lễ siêu độ. Danh từ giống cái (tôn giáo) kinh siêu... -
Abstention
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không can dự (vào một việc..) 1.2 Phản nghĩa Action, intervention 1.3 Sự bỏ phiếu trắng... -
Abstentionnisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ trương bỏ phiếu trắng. Danh từ giống đực Chủ trương bỏ phiếu trắng. -
Abstentionniste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bỏ phiếu trắng 1.2 Cử tri bỏ phiếu trắng 1.3 Danh từ 1.4 Người bỏ phiếu trắng 1.5 Phản nghĩa Votant... -
Abstergent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) làm sạch vết thương, tảo thương Tính từ (y học) làm sạch vết thương, tảo thương Médicament... -
Abstersion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự làm sạch vết thương, sự tảo thương Danh từ giống cái (y học) sự làm sạch... -
Abstinence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự kiêng; sự nhịn. 1.2 (tôn giáo) sự ăn chay Danh từ giống cái (y học) sự kiêng;... -
Abstinent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) kiêng; nhịn. 1.2 (tôn giáo) ăn chay Tính từ (y học) kiêng; nhịn. (tôn giáo) ăn chay -
Abstinente
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abstinent abstinent -
Abstracteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực abstracteur de quintessence ) người phân tích quá tế nhị. -
Abstractif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trừu tượng hóa Tính từ Trừu tượng hóa Méthode abstractive phương pháp trừu tượng hóa. -
Abstraction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trừu tượng hóa 1.2 Điều trừu tượng 2 Phản nghĩa Réalité 2.1 ( số nhiều) điều viễn... -
Abstractionnisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết trừu tượng. Danh từ giống đực (triết học) thuyết trừu tượng. -
Abstractionniste
Mục lục 1 Tính từ & danh từ 1.1 Theo thuyết trừu tượng. Tính từ & danh từ Theo thuyết trừu tượng. -
Abstractive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abstractif abstractif
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.