- Từ điển Pháp - Việt
Accablé
Xem thêm các từ khác
-
Accalmie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lúc tạm lặng (sóng gió). 1.2 Thời kỳ tạm yên, thời kỳ tạm thảnh thơi 1.3 Phản nghĩa... -
Accaparement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) sự mua vét 1.2 Sự cướp đoạt Danh từ giống đực (kinh tế) sự mua vét Sự cướp... -
Accaparer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kinh tế) mua vét 1.2 Chiếm, đoạt 1.3 Phản nghĩa Distribuer, partager Ngoại động từ (kinh tế)... -
Accapareur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (kinh tế) kẻ mua vét 1.2 Kẻ chiếm đoạt Danh từ (kinh tế) kẻ mua vét Kẻ chiếm đoạt -
Accapareuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái accapareur accapareur -
Accastillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phần nổi (tàu thủy) Danh từ giống đực Phần nổi (tàu thủy) -
Accelerando
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) nhanh lên Phó từ (âm nhạc) nhanh lên -
Accent
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giọng 1.2 Dấu 1.3 (ngôn ngữ học) trọng âm 1.4 ( họa) nét nhấn Danh từ giống đực Giọng... -
Accentuable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể có trọng âm Tính từ Có thể có trọng âm -
Accentuation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cách đánh dấu 1.2 (ngôn ngữ học) cách đánh trọng âm 1.3 Sự nhấn mạnh (khi nói, khi đọc)... -
Accentuel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) mang trọng âm Tính từ (ngôn ngữ học) mang trọng âm Unité accentuelle đơn vị mang trọng... -
Accentuelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái accentuel accentuel -
Accentuer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh dấu (chữ viết) 1.2 (ngôn ngữ học) đánh trọng âm 1.3 Nhấn mạnh (khi nói, khi đọc)... -
Accentué
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có dấu 1.2 (ngôn ngữ học) có trọng âm 1.3 Rõ nét, nổi bật 2 Phản nghĩa 2.1 Atone Tính từ Có dấu... -
Acceptabilité
Danh từ giống cái (hiếm) khả năng chấp nhận -
Acceptable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chấp nhận 1.2 Phản nghĩa Inacceptable Tính từ Có thể chấp nhận Conditions acceptables điều kiện... -
Acceptant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật) chấp nhận Tính từ (luật) chấp nhận -
Acceptante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái acceptant acceptant -
Acceptation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chấp nhận, sự nhận 1.2 Phản nghĩa Refus, protestation Danh từ giống cái Sự chấp nhận,... -
Accepter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vui lòng nhận 1.2 Chấp nhận, nhận 1.3 Phản nghĩa Décliner, récuser, refuser, rejeter. Repousser Ngoại...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.