- Từ điển Pháp - Việt
Aconage
Xem thêm các từ khác
-
Aconier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ sà lan Danh từ giống đực Chủ sà lan -
Aconine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) acônin Danh từ giống cái (dược học) acônin -
Aconit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây phụ tử Danh từ giống đực (thực vật học) cây phụ tử -
Aconitine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) acônitin Danh từ giống cái (dược học) acônitin -
Aconitique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) acônitic Tính từ ( hóa học) acônitic Acide aconitique axit aconitic -
Acontie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sợi bắt mồi Danh từ giống cái (động vật học) sợi bắt mồi -
Acoquinement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đàn đúm Danh từ giống đực Sự đàn đúm -
Acoquiner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đàn đúm Tự động từ Đàn đúm -
Acore
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực acorus acorus -
Acorie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật thiếu con ngươi Danh từ giống cái (y học) tật thiếu con ngươi -
Acorus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thạch xương bồ Danh từ giống đực (thực vật học) cây thạch xương... -
Acosmisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết vô thế giới Danh từ giống đực (triết học) thuyết vô thế giới -
Acot
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực accot accot -
Acoumètre
Danh từ giống đực Xem audiomètre -
Acoumétrie
Danh từ giống cái Xem audiométrie -
Acouphène
Danh từ giống đực (y học) tiếng ù tai -
Acousmatagnosie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng điếc tâm thần Danh từ giống cái (y học) chứng điếc tâm thần -
Acousmie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) ảo thính Danh từ giống cái (y học) ảo thính -
Acousticien
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà âm học Danh từ Nhà âm học -
Acousticienne
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái acousticien acousticien
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.