- Từ điển Pháp - Việt
Acte
|
Danh từ giống đực
Hành vi, hành động
- Acte de courage
- hành vi dũng cảm
- Nos actes les plus sincères sont aussi les moins calculés Gide
- những hành động chân thành nhất cũng là những hành động ít tính toán nhất
- Acte de violence
- hành vi bạo lực
- Acte de vandalisme
- hành vi hoại mỹ
- Actes volontaires involontaires
- hành vi cố ý/vô ý
- Acte législatif
- hành vi pháp lý
- Acte de commerce
- hành vi thương mại
- Acte civil
- hành vi dân sự
- Acte administratif
- hành vi hành chính
- faire acte de
- tỏ (ra)
- Faire acte de bonne volonté
- �� tỏ thiện chí
- Faire acte de présence
- �� đến cho có mặt
Danh từ giống đực
Giấy (công nhận một việc gì), văn tự
- Acte de vente
- giấy bán, văn tự bán
- Acte de donation
- giấy tặng dữ, văn tự tặng dữ
- Acte d'accusation
- (luật học, pháp lý) bản cáo trạng
Chứng thư
- Les actes de l'état civil
- chứng thư hộ tịch
- Acte de naissance
- giấy khai sinh
- Acte de mariage
- giấy chứng nhận kết hôn, giấy hôn thú
- Acte de décès
- giấy khai tử
- Acte sous seing privé
- tư chứng thư
- Acte authentique
- công chứng thư
- Validité nullité d'un acte
- hiệu lực/sự vô hiệu của một chứng thư
- Collationner dresser enregistrer ratifier signer un acte
- đối chiếu/lập/đăng ký/phê chuẩn/ký một chứng thư
- Demander acte
- đòi giấy chứng thực
- Donner acte
- công nhận có thực
- Dont acte
- chuẩn chi, y chiếu (ghi ở cuối một chứng thư ngoại giao)
(ngoại giao) đính ước
( số nhiều) tập biên bản
(sân khấu) hồi
Xem thêm các từ khác
-
Acteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Diễn viên 1.2 Người chủ chốt 1.3 Phản nghĩa Spectateur Danh từ Diễn viên Acteur de théâtre de cinéma diễn... -
Acteuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nghĩa xấu; từ hiếm, nghĩa ít dùng) con hát Danh từ giống cái (nghĩa xấu; từ hiếm, nghĩa... -
Actif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoạt động, tích cực 1.2 Có hiệu lực, công hiệu 1.3 (ngôn ngữ học) chủ động 1.4 (vật lý học,... -
Actiniaires
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ hải quì Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật... -
Actinidia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dương đào Danh từ giống đực (thực vật học) cây dương đào -
Actinie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) hải quì Danh từ giống cái (động vật học) hải quì -
Actiniens
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) Danh từ giống đực ( số nhiều) actiniaires actiniaires -
Actinique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) phát tia quang hóa Tính từ (vật lý học) phát tia quang hóa -
Actinisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) tính quang hóa Danh từ giống đực (vật lý học) tính quang hóa -
Actinite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng viêm da do tia nắng gây ra Danh từ giống cái (y học) chứng viêm da do tia nắng... -
Actinium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) actini Danh từ giống đực ( hóa học) actini -
Actinolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) actinolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) actinolit -
Actinologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa nghiên cứu đặc tính trị liệu của các tia tử ngoại, hồng ngoại... và tác dụng sinh... -
Actinomorphe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) tỏa tia (đối xứng) Tính từ (thực vật học) tỏa tia (đối xứng) -
Actinomycine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) actinômixin Danh từ giống cái (dược học) actinômixin -
Actinomycose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học, (thú y học)) bệnh khuẩn tia Danh từ giống cái (y học, (thú y học)) bệnh khuẩn tia -
Actinomètre
Danh từ giống đực (vật lý học) nhật xạ kế -
Actinométrie
Danh từ giống cái (vật lý học) phép đo nhật xạ -
Actinométrique
Tính từ (vật lý học) đo nhật xạ -
Actinon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) actinon Danh từ giống đực ( hóa học) actinon
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.