- Từ điển Pháp - Việt
Adjuvat
Xem thêm các từ khác
-
Admettre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chấp nhận; công nhận 1.2 Thu nhận, thu nạp; cho vào 1.3 Dung thứ, cho phép 1.4 Cho là 1.5 Phản... -
Adminicule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) bằng chứng bước đầu 1.2 Trang trí quanh hình chính (trên huy chương...)... -
Administrateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người quản lý 1.2 Quan chức hành chính Danh từ Người quản lý Un bon médiocre administrateur người quản... -
Administratif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quản lý 1.2 Hành chính Tính từ Quản lý Hành chính -
Administration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quản lý 1.2 Việc hành chính 1.3 Chính quyền 1.4 Sở, cơ quan 1.5 Sự ban (lễ thánh); sự... -
Administrative
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái administrateur administrateur -
Administrativement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo thể lệ hành chính; bằng con đường hành chính; trên quan điểm hành chính Phó từ Theo thể lệ... -
Administratrice
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người quản lý 1.2 Quan chức hành chính Danh từ Người quản lý Un bon médiocre administrateur người quản... -
Administrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quản lý 1.2 Cai trị 1.3 Ban, cấp cho 1.4 Đưa ra trước pháp luật 1.5 (thân mật) nện, quất Ngoại... -
Administré
Danh từ Người bị cai trị -
Admirable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng phục; tuyệt diệu 1.2 (mỉa mai) kỳ lạ 1.3 Phản nghĩa Horrible, laid, lamentable Tính từ Đáng phục;... -
Admirablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tuyệt diệu, rất mực Phó từ Tuyệt diệu, rất mực Une rivière aux eaux admirablement claires Gide con sông... -
Admirateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người khâm phục, người hâm mộ 1.2 Phản nghĩa Contempteur Danh từ Người khâm phục, người hâm mộ... -
Admiratif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tỏ sự) khâm phục 1.2 Phản nghĩa Méprisant Tính từ (tỏ sự) khâm phục Un regard admiratif cái nhìn khâm... -
Admiration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cảm phục, sự khâm phục 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự kinh ngạc Danh từ giống cái Sự cảm... -
Admirative
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái admiratif admiratif -
Admirativement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Với vẻ khâm phục Phó từ Với vẻ khâm phục -
Admiratrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái admirateur admirateur -
Admirer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cảm phục, khâm phục 1.2 (mỉa mai) lấy làm lạ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) lấy làm kinh ngạc 1.4... -
Admis
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người được nhận vào (một tổ chức); người trúng tuyển Danh từ Người được nhận vào (một tổ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.