- Từ điển Pháp - Việt
Adopté
Danh từ
Con nuôi
Xem thêm các từ khác
-
Adorable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng tôn thờ, đáng sùng bái 1.2 Đáng yêu quý 1.3 Thật là tuyệt Tính từ Đáng tôn thờ, đáng sùng... -
Adorablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thật là tuyệt, thật là Phó từ Thật là tuyệt, thật là Visage adorablement joli khuôn mặt thật là xinh -
Adorateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người tôn thờ 1.2 Người yêu tha thiết, người mê Danh từ Người tôn thờ Les Incas étaient des adorateurs... -
Adoration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tôn thờ 1.2 Lòng yêu tha thiết 1.3 Phản nghĩa Haine, mépris Danh từ giống cái Sự tôn thờ... -
Adoratrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái adorateur adorateur -
Adorer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tôn thờ 1.2 Yêu tha thiết 1.3 (thân mật) mê 1.4 Phản nghĩa Détester Ngoại động từ Tôn thờ... -
Ados
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) bờ chắn gió Danh từ giống đực (nông nghiệp) bờ chắn gió -
Adossement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tựa vào 1.2 (nông nghiệp) lớp che Danh từ giống đực Sự tựa vào (nông nghiệp) lớp... -
Adosser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dựa vào, cho dựa lưng vào Ngoại động từ Dựa vào, cho dựa lưng vào Adosser un malade à un oreiller... -
Adoubement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lễ trao binh giáp (cho kỵ sĩ) 1.2 (sử học) binh giáp Danh từ giống đực (sử... -
Adouber
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (sử học) trao binh giáp (cho kỵ sĩ); phong kỵ sĩ 1.2 (đánh bài) (đánh cờ) đi ướm, đi thử... -
Adouci
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mài phác ( thủy tinh, pha lê) Danh từ giống đực Sự mài phác ( thủy tinh, pha lê) -
Adoucir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho dịu; làm cho mềm 1.2 Làm cho thuần hơn 1.3 Làm (giảm) bớt 1.4 Làm cho bớt cứng, khử... -
Adoucissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh bóng; nước bóng (kim loại, pha lê...) 1.2 Sự làm nhạt bớt (màu nhuộm) Danh từ... -
Adoucissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dược học) làm dịu (da) 1.2 Phản nghĩa Irritant 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thuốc làm dịu (da) Tính... -
Adoucissante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adoucissant adoucissant -
Adoucissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm dịu 1.2 Sự làm giảm bớt 1.3 (kỹ thuật) sự làm bớt cứng, sự khử cứng (nước)... -
Adoucisseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đánh bóng 1.2 Máy khử cứng (nước) Danh từ giống đực Thợ đánh bóng Adoucisseur des... -
Adragante
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái gomme adragante gomme d\'adragant ) -
Adressage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tin học) phương thức xác định địa chỉ của dữ liệu Danh từ giống đực (tin học)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.