- Từ điển Pháp - Việt
Affabilité
Xem thêm các từ khác
-
Affable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhã nhặn 1.2 Phản nghĩa Brusque, désagréable Tính từ Nhã nhặn Le ministre a été très affable avec nous au... -
Affablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhã nhặn Phó từ Nhã nhặn -
Affabulation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kết cấu, bố cục (của cuốn truyện...) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ý nghĩa ngụ ngôn Danh từ... -
Affabuler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sắp xếp bố cục (của một cuốn truyện...) Nội động từ Sắp xếp bố cục (của một cuốn... -
Affacturage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quản lý các tài khoản khách hàng của một doanh nghiệp thông qua một bộ phận chuyên... -
Affadir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nhạt vị đi (nước xốt...) 1.2 Làm nhạt nhẽo đi 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho chán ngán... -
Affadissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm nhạt đi 1.2 Làm cho nhạt nhẽo 1.3 Làm cho chán ngán Tính từ (từ hiếm,... -
Affadissante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái affadissant affadissant -
Affadissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhạt vị đi 1.2 Sự nhạt nhẽo đi, sự hóa vô vị 1.3 (y học) sự nhạt miệng 1.4 (từ... -
Affaiblir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm yếu đi, làm giảm 1.2 (nghệ thuật) làm cho bớt rõ nét, làm nhạt đi 1.3 Phản nghĩa Fortifier.... -
Affaiblissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm suy yếu, làm sa sút 1.2 Phản nghĩa Fortifiant Tính từ Làm suy yếu, làm sa sút Un régime affaiblissant... -
Affaiblissante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái affaiblissant affaiblissant -
Affaiblissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự yếu đi, sự sa sút Danh từ giống đực Sự yếu đi, sự sa sút Satisfait de l\'affaiblissement... -
Affaiblisseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất làm yếu, chất nhược hóa Danh từ giống đực Chất làm yếu, chất nhược hóa -
Affaire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Việc 1.2 Sự việc, vụ 1.3 Việc giao dịch, công việc buôn bán; hãng kinh doanh 1.4 Chuyện khó;... -
Affairement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bận rộn 2 Phản nghĩa Oisiveté 2.1 Cảnh nhộn nhịp Danh từ giống đực Sự bận rộn... -
Affairer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hối hả; đon đả Tự động từ Hối hả; đon đả S\'affairer autour des invités lăng xăng chung quanh... -
Affaireuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái affaireux affaireux -
Affaireux
Mục lục 1 Tính từ Tính từ affairé affairé -
Affairisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thói chạy theo lợi nhuận Danh từ giống đực Thói chạy theo lợi nhuận
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.