- Từ điển Pháp - Việt
Affect
Xem thêm các từ khác
-
Affectable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) có thể cầm để thế nợ Tính từ (luật học, pháp lý) có thể cầm để thế... -
Affectation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sử dụng, sự dành 2 Phản nghĩa Désaffectation 2.1 Sự cử, sự bổ dụng (vào một chức... -
Affecter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sử dụng vào, dành vào 1.2 Phản nghĩa Désaffecter 1.3 Bổ dụng (ai) 1.4 Giả vờ, giả đò, làm... -
Affectif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) cảm xúc, tình cảm 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) xúc động Tính từ (thuộc) cảm xúc, tình cảm Phénomènes... -
Affection
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trìu mến, sự quyến luyến 2 Phản nghĩa Aversion, désaffection, hostilité, indifférence, inimitié... -
Affectionner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trìu mến, quyến luyến 1.2 Thích 1.3 Phản nghĩa Détacher ( se); détester Ngoại động từ Trìu... -
Affectionné
Tính từ Trìu mến (trong công thức cuối thư) Votre fille affectionnée con gái trìu mến của bố (mẹ) -
Affective
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái affectif affectif -
Affectivité
Danh từ giống cái (triết học) tính dễ xúc động -
Affectueuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái affectueux affectueux -
Affectueusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Trìu mến, quyến luyến 1.2 Phản nghĩa Durement, froidement Phó từ Trìu mến, quyến luyến Affectueusement... -
Affectueux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trìu mến, quyến luyến 1.2 Phản nghĩa Dur, froid, malveillant Tính từ Trìu mến, quyến luyến Ton affectueux... -
Affecté
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giả vờ, giả đò 1.2 Kiểu cách, không tự nhiên 2 Phản nghĩa 2.1 Naturel simple Tính từ Giả vờ, giả... -
Affenage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cho (trâu bò) ăn cỏ Danh từ giống đực Sự cho (trâu bò) ăn cỏ -
Affermable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể phát canh; có thể lĩnh canh 1.2 Có thể cho thuê để trưng quảng cáo; có thể thuê để trưng... -
Affermage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phát canh; sự lĩnh canh 1.2 Sự cho thuê để trưng quảng cáo; sự thuê để trưng quảng... -
Affermataire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lĩnh canh 1.2 Người thuê để trưng quảng cáo 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người thầu (thuê chợ...)... -
Affermer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phát canh; lĩnh canh 1.2 Cho thuê để trưng quảng cáo; thuê để trưng quảng cáo 1.3 (từ cũ, nghĩa... -
Affermir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho vững chắc, củng cố 1.2 Phản nghĩa Ebranler. Amollir. Affaiblir Ngoại động từ Làm cho... -
Affermissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự củng cố Danh từ giống đực Sự củng cố Affermissement de l\'Etat sự củng cố nhà nước
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.