- Từ điển Pháp - Việt
Affichiste
Xem thêm các từ khác
-
Affidavit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tờ khai cam đoan (để được miễn thuế) Danh từ giống đực Tờ khai cam đoan (để được... -
Affidé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tin cậy, tâm phúc 2 Danh từ 2.1 (nghĩa xấu) kẻ tay chân, tay sai 2.2 (từ cũ, nghĩa... -
Affilage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mài sắc Danh từ giống đực Sự mài sắc -
Affilement
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực affilage affilage -
Affiler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mài sắc 1.2 (nghĩa bóng) mài giũa sắc bén Ngoại động từ Mài sắc Affiler un sabre mài sắc... -
Affiliation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gia nhập Danh từ giống cái Sự gia nhập Depuis mon affiliation à la Société từ khi tôi gia... -
Affilier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cho gia nhập, kết nạp Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng)... -
Affiloir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đá mài 1.2 Sắt liếc dao (của người hàng thịt) Danh từ giống đực Đá mài Sắt liếc... -
Affilée
Phó ngữ Liền, liên tiếp, không ngừng Parler deux heures d\'affilée nói hai giờ liền -
Affin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tương tự, thân cận 1.2 (toán học) afin Tính từ Tương tự, thân cận Langues affines những ngôn ngữ... -
Affinage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự tinh luyện 1.2 Sự chín tới (của pho mát) 1.3 (ngành dệt) sự chải, sự... -
Affine
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái affin affin -
Affinement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm cho tinh tế hơn 1.2 Sự trở nên tinh tế hơn Danh từ giống đực Sự làm cho tinh... -
Affiner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) tinh luyện 1.2 Làm cho tinh tế hơn 1.3 (nông nghiệp) ( affiner la terre) xới xáo đất... -
Affinerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) xưởng luyện (kim loại) 1.2 Xưởng kéo dây thép Danh từ giống cái (kỹ thuật)... -
Affineur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (kỹ thuật) thợ luyện kim 1.2 Thợ trau chín pho mát Danh từ (kỹ thuật) thợ luyện kim Thợ trau chín... -
Affineuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái affineur affineur -
Affinité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tương tự, sự giống nhau; quan hệ thân cận 1.2 (hóa học) ái lực 1.3 (sinh vật học)... -
Affinoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) lược chải lanh 1.2 (ngành dệt) máy chải lanh Danh từ giống đực (ngành dệt)... -
Affiquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái giữ mũi đan (cho khỏi tuột) 1.2 ( số nhiều) (thân mật) trang sức cài (ở áo, ở mũ)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.