- Từ điển Pháp - Việt
Affubler
Xem thêm các từ khác
-
Affusion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép chữa dội nước 1.2 (tôn giáo) sự rảy nước lên đầu Danh từ giống cái (y... -
Afféage
Danh từ giống đực (sử học) thuế bếp -
Afféager
Ngoại động từ (sử học) cho khẩn đất -
Afférent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cho mỗi người; thuộc riêng về 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) liên quan đến 1.3 (giải phẫu) dẫn vào (đưa... -
Afféterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự cầu kỳ, sự kiểu cách; sự õng ẹo 2 Phản nghĩa 2.1 Naturel simplicité Danh từ... -
Affût
Danh từ giống đực Chỗ rình, chỗ mai phục Être/se mettre à l\'affût rình \"Une araignée à l\'affût\" (Mart. du G.) con nhện đang... -
Affûter
Ngoại động từ (kỹ thuật) mài sắc (dao...) (thể dục thể thao) sửa soạn chu đáo (đối với ngựa) trước kỳ đua ouvrier... -
Affûteur
Danh từ giống đực Thợ mài sắc dụng cụ -
Affûteuse
Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy mài sắc dụng cụ -
Affûtiaux
Danh từ giống đực (số nhiều) (thông tục) đồ nghề (thân mật) đồ trang sức lèm nhèm (của đàn bà) -
Afghan
Mục lục 1 Tính từ, danh từ 1.1 (thuộc) áp-ga-ni-xtan 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tiếng áp-ga-ni-xtan Tính từ, danh từ (thuộc)... -
Afghane
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái 1.1 (thuộc) áp-ga-ni-xtan Tính từ giống cái, danh từ giống cái (thuộc) áp-ga-ni-xtan... -
Aficionado
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thích xem đấu bò 1.2 Người yêu thích, người hâm mộ Danh từ giống đực Người... -
Afin de
Mục lục 1 Giới ngữ 1.1 Để Giới ngữ Để Afin de pouvoir réussir để có thể thành công -
Afin que
Mục lục 1 Liên ngữ 1.1 Để, để cho Liên ngữ Để, để cho Afin que vous sachiez để (cho) anh biết -
Aflatoxine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chất gây ung thư (do mốc meo ở đậu phụng) Danh từ giống cái Chất gây ung thư (do mốc meo... -
Afocal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) không tiêu điểm Tính từ (vật lý học) không tiêu điểm -
Afocale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái afocal afocal -
Africain
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) châu Phi 1.2 Danh từ 1.3 Người châu Phi Tính từ (thuộc) châu Phi Danh từ Người châu Phi -
Africaine
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái africain africain
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.