- Từ điển Pháp - Việt
Agaçante
Xem thêm các từ khác
-
Age
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bắp cày 1.2 Đồng âm Âge Danh từ giống đực Bắp cày Đồng âm Âge -
Agence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cơ quan; văn phòng, hãng 1.2 Chi nhánh (của ngân hàng) 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) chức đại lý Danh... -
Agencement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xếp đặt 1.2 Phản nghĩa Désordre Danh từ giống đực Sự xếp đặt Agencement d\'un magasin... -
Agencer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp đặt, sắp xếp Ngoại động từ Xếp đặt, sắp xếp L\'art d\'agencer les scènes d\'une pièce... -
Agencier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Biên tập viên của một hãng thông tấn Danh từ giống đực Biên tập viên của một hãng... -
Agenda
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sổ nhật ký (ghi việc cần làm) Danh từ giống đực Sổ nhật ký (ghi việc cần làm) Agendas... -
Agenouillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quỳ gối Danh từ giống đực Sự quỳ gối -
Agenouiller
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Quỳ gối Tự động từ Quỳ gối s\'agenouiller devant le pouvoir phục tùng quyền lực -
Agenouilloir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ghế quỳ (để cầu kinh) Danh từ giống đực Ghế quỳ (để cầu kinh) -
Agent
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tác nhân 1.2 Người đại lý 1.3 Viên chức Danh từ giống đực Tác nhân Agents chimiques physiques... -
Ageratum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây bù xích (họ cúc) Danh từ giống đực Cây bù xích (họ cúc) -
Aggiornamento
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) sự cập thời hóa nhà thờ Danh từ giống đực (tôn giáo) sự cập thời hóa... -
Agglomérat
Danh từ giống đực Khối kết tụ (địa chất, địa lý) đá khối tập -
Agglomération
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kết tụ 1.2 Khối dân cư (như thị trấn, làng...) 1.3 Vùng thành phố (gồm thành phố và... -
Agglomérer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kết tụ 2 Phản nghĩa 2.1 Désagréger disperser séparer Ngoại động từ Kết tụ Les sables se sont... -
Aggloméré
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Than đóng bánh 1.2 Quặng thiêu kết 1.3 Gạch nén Danh từ giống đực Than đóng bánh Quặng... -
Agglutinant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dính, dính kết 1.2 Ngưng kết 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Chất dính kết Tính từ Dính, dính kết Substance... -
Agglutinante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái agglutinant agglutinant -
Agglutination
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dính, sự dính kết 1.2 Sự ngưng kết 1.3 (ngôn ngữ học) sự chắp dính 1.4 Phản nghĩa... -
Agglutiner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dính kết, ngưng kết Ngoại động từ Dính kết, ngưng kết Sérum qui agglutine les germes huyết...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.