- Từ điển Pháp - Việt
Agoniser
Xem thêm các từ khác
-
Agoniste
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Muscle agoniste cơ đồng vận -
Agonistique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) chính trị đấu tranh Tính từ (triết học) chính trị đấu tranh -
Agora
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) quảng trường ở Hy Lạp Danh từ giống cái (sử học) quảng trường ở Hy Lạp -
Agoraphobe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) sợ khoảng rộng 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người sợ khoảng rộng Tính từ (y học) sợ khoảng... -
Agoraphobie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng sợ khoảng rộng Danh từ giống cái (y học) chứng sợ khoảng rộng -
Agouti
Mục lục 1 Bản mẫu:Agouti 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chuột thỏ Bản mẫu:Agouti Danh từ giống đực (động... -
Agrafage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cài (thắt lưng, móc, giày...) 1.2 (y học) sự bấm mép 1.3 (kỹ thuật) sự ghép gập mép... -
Agrafe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khuy móc (ở áo) 1.2 Cái cài giấy 1.3 (y học) cái móc bấm 1.4 (kỹ thuật) cái cặp 1.5 (kiến... -
Agrafer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cài, móc 2 Phản nghĩa Dégrafer 2.1 (thân mật) níu lại nói chuyện 2.2 (thông tục) tóm, bắt Ngoại... -
Agrafeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy đặt cặp, máy ghim cặp Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy đặt cặp, máy... -
Agrain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thóc rắc (cho chim ăn) Danh từ giống đực Thóc rắc (cho chim ăn) -
Agrainage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rắc thóc (cho chim ăn) Danh từ giống đực Sự rắc thóc (cho chim ăn) -
Agrainer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rắc thóc (cho chim ăn) Ngoại động từ Rắc thóc (cho chim ăn) -
Agraire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) ruộng đất Tính từ (thuộc) ruộng đất Réforme agraire cải cách ruộng đất, cải cách điền... -
Agrammatical
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) không đúng ngữ pháp Tính từ (ngôn ngữ học) không đúng ngữ pháp Phrase agrammaticale... -
Agrammaticale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái agrammatical agrammatical -
Agrammatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) mất ngữ pháp 1.2 Danh từ 1.3 (y học) trẻ mất ngữ pháp; người mất ngữ pháp Tính từ (y... -
Agrammatisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng mất ngữ pháp Danh từ giống đực (y học) chứng mất ngữ pháp -
Agrandir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho to ra, mở rộng ra, phóng to 2 Phản nghĩa Diminuer, réduire, rapetisser 2.1 Làm cho cao thượng... -
Agrandissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm to ra, sự mở rộng ra, sự phóng to 2 Phản nghĩa Réduction 2.1 Bức ảnh phóng to 2.2...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.