- Từ điển Pháp - Việt
Akermanite
|
Danh từ giống cái
(khoáng vật học) akecmanit
Xem thêm các từ khác
-
Akinésie
Danh từ giống cái (y học) sự mất vận động, sự liệt (một phần) -
Akkadien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ ác-cát 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng ác-cát 1.4 Đồng âm Acadien Tính... -
Al
Mục lục 1 ( hóa học) nhôm (ký hiệu) ( hóa học) nhôm (ký hiệu) -
Al dente
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nói về thức ăn) nấu sao cho nhai vẫn thấy rắn chắc Tính từ (nói về thức ăn) nấu sao cho nhai vẫn... -
Alabandite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) alabanđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) alabanđit -
Alabastrite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) alebat thạch cao Danh từ giống cái (khoáng vật học) alebat thạch cao -
Alacrité
Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính vui vẻ -
Alaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, không quân) xem aile I Tính từ (sinh vật học, không quân) xem aile I Plumes alaires lông cánh -
Alaise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải lót giường (người ốm hay trẻ em) 1.2 Mảnh ván ghép thêm Danh từ giống cái Vải lót... -
Alalie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái aphasie aphasie -
Alalite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) alalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) alalit -
Alambic
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nồi cất, nồi chưng Danh từ giống đực Nồi cất, nồi chưng passé par l\'alambic tiré à... -
Alambiquage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cầu kỳ quá đáng (trong lời văn) Danh từ giống đực Sự cầu kỳ quá đáng (trong lời... -
Alambiquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho cầu kỳ Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho cầu kỳ -
Alambiqué
Tính từ Cầu kỳ Style alambiqué văn cầu kỳ -
Alamosite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) alamozit Danh từ giống cái (khoáng vật học) alamozit -
Alandier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lò nung (ở lò gốm) Danh từ giống đực Lò nung (ở lò gốm) -
Alanguir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho uể oải lờ đờ 1.2 Phản nghĩa Exciter, stimuler Ngoại động từ Làm cho uể oải lờ... -
Alanguissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự uể oải lờ đờ Danh từ giống đực Sự uể oải lờ đờ -
Alanine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) alanin Danh từ giống cái ( hóa học) alanin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.