Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Alexie

Mục lục

Danh từ giống cái

(y học) chứng mù đọc

Xem thêm các từ khác

  • Alexine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) alexin, thể bù Danh từ giống cái (sinh vật học) alexin, thể bù
  • Alezan

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) sắc hồng (ngựa, la) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Ngựa hồng, con la sắc hồng Tính từ (có) sắc...
  • Alezane

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái alezan alezan
  • Alfa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ anfa 1.2 Giấy anfa (làm bằng cỏ anfa) 1.3 Đồng âm Alpha Danh từ giống...
  • Alfange

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đại đao lưỡi cong Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) đại đao lưỡi...
  • Alfatier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem alfa I 1.2 Danh từ 1.3 Người cắt cỏ anfa 1.4 Người chế biến cỏ anfa 1.5 Người buôn cỏ anfa Tính...
  • Alferez

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thiếu úy (trong quân đội Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha) Danh từ giống đực Thiếu úy (trong...
  • Alfénide

    Danh từ giống đực Anfen (hợp kim)
  • Algarade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cãi lộn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cơn thịnh nộ; sự chửi mắng om sòm Danh từ giống cái...
  • Algazelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) linh dương bạch Danh từ giống cái (động vật học) linh dương bạch
  • Algide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) lạnh giá, cảm hàn Tính từ (y học) lạnh giá, cảm hàn
  • Algidité

    Danh từ giống cái (y học) sự lạnh giá, sự cảm hàn
  • Algie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự đau Danh từ giống cái (y học) sự đau
  • Alginate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) anginat Danh từ giống đực ( hóa học) anginat
  • Algine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Angin keo tảo Danh từ giống cái Angin keo tảo
  • Alginique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide alginique ) ( hóa học) axit anginic
  • Algique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đau, vì đau Tính từ Đau, vì đau Fièvre algique sốt vì đau
  • Algoculture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề trồng tảo Danh từ giống cái Nghề trồng tảo
  • Algodonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) angôđônit Danh từ giống cái (khoáng vật học) angôđônit
  • Algol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngôn ngữ máy tính Danh từ giống đực Ngôn ngữ máy tính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top