- Từ điển Pháp - Việt
Algorithme
Xem thêm các từ khác
-
Algorithmique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Khoa nghiên cứu việc áp dụng thuật toán vào tin học Tính từ algorithme algorithme... -
Algostase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự mất đau Danh từ giống cái (y học) sự mất đau -
Alguazil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cảnh sát ( Tây Ban Nha) Danh từ giống đực Cảnh sát ( Tây Ban Nha) -
Algue
Mục lục 1 Bản mẫu:Algues marines 2 Danh từ giống cái 2.1 (thực vật học) tảo Bản mẫu:Algues marines Danh từ giống cái (thực... -
Algèbre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) đại số học 1.2 Sách đại số 1.3 (nghĩa bóng, thân mật) điều khó hiểu Danh... -
Algébrique
Tính từ Xem algèbre I Equation algébrique phương trình đại số Fonction algébrique hàm đại số -
Algébriste
Danh từ Nhà đại số học -
Alias
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tức, tức là Phó từ Tức, tức là Tố Như alias Nguyễn Du Tố Như tức Nguyễn Du -
Alibi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) sự chứng minh rằng khi tội phạm xảy ra, mình đang ở một nơi khác... -
Alibile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) bổ dưỡng Tính từ (y học) bổ dưỡng -
Aliboron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người dốt hay nói chữ 1.2 Con lừa (trong ngụ ngôn của La Phông ten) Danh từ giống đực... -
Aliboufier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bồ đề Danh từ giống đực (thực vật học) cây bồ đề -
Alicante
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu vang alicăng 1.2 (nông nghiệp) giống nho alicăng Danh từ giống đực Rượu vang alicăng... -
Alicyclique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (thuộc) vòng béo Tính từ ( hóa học) (thuộc) vòng béo -
Alidade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vòng (ngắm) chuẩn (máy đo đạc) Danh từ giống cái Vòng (ngắm) chuẩn (máy đo đạc) -
Aliforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) hình cánh Tính từ (động vật học) (có) hình cánh Membrane aliforme màng hình cánh -
Alifère
Tính từ (động vật học) có cánh (sâu bọ) -
Alignage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tách (đá phiến) thành lá Danh từ giống đực Sự tách (đá phiến) thành lá -
Alignement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xếp thẳng hàng; hàng, dãy 1.2 Sự theo 1.3 (đường sắt) đoạn đường thẳng 1.4 (luật... -
Aligner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp thẳng hàng với nhau 1.2 Thích nghi theo, sửa theo 1.3 Nói nối tiếp, ghi nối tiếp Ngoại...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.