- Từ điển Pháp - Việt
Allochirie
Xem thêm các từ khác
-
Allochromasie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng nhìn loạn sắc Danh từ giống cái (y học) chứng nhìn loạn sắc -
Allochtone
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoại lai 1.2 Danh từ 1.3 Ngoại kiều 1.4 Phản nghĩa Autochtone Tính từ Ngoại lai Danh từ Ngoại kiều... -
Alloclase
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) alôcla Danh từ giống đực (khoáng vật học) alôcla -
Allocutaire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đối thoại Danh từ Người đối thoại -
Allocution
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bài phát biểu Danh từ giống cái Bài phát biểu Prononcer une allocution đọc một bài phát biểu -
Allodial
Mục lục 1 Tính từ Tính từ alleu alleu -
Allodiale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái allodial allodial -
Allogamie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự giao phấn, sự thụ tinh khác hoa Danh từ giống cái (thực vật học) sự... -
Allogreffe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự ghép bộ phận cơ thể người này sang cơ thể người khác 1.2 Phản nghĩa Autogreffe... -
Alloir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khung tập đi (của trẻ em) Danh từ giống đực Khung tập đi (của trẻ em) -
Allomorphie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự biến hình Danh từ giống cái (sinh vật học) sự biến hình -
Allomorphite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) alômocfit Danh từ giống cái (khoáng vật học) alômocfit -
Allonge
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đoạn nối 1.2 (kỹ thuật) ống tiếp 1.3 Cái móc thịt (ở cửa hàng thịt) 1.4 Sải tay dài... -
Allongement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nối dài; sự kéo dài (về thời gian) 1.2 Sự dài ra (của thân cây, của dây thép khi... -
Allonger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nối dài, kéo dài 1.2 Vươn ra, duỗi ra 2 Phản nghĩa Raccourcir, réduire. Replier 2.1 (thân mật) đấm;... -
Allopaladium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) alopalađi Danh từ giống đực (khoáng vật học) alopalađi -
Allopathe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (theo) liệu pháp đối chứng 1.2 Danh từ 1.3 (y học) thầy thuốc theo liệu pháp đối chứng 1.4... -
Allopathie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) liệu pháp đối chứng 1.2 Phản nghĩa Homéopathie Danh từ giống cái (y học) liệu pháp... -
Allopathique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản nghĩa Homéopathique Tính từ allopathie allopathie Phản nghĩa Homéopathique -
Allopatrique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Sous espèce allopatrique ) (sinh vật học) phân loài khác vùng phân bố
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.