- Từ điển Pháp - Việt
Alogique
Xem thêm các từ khác
-
Aloi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giá trị 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) hợp kim 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) độ ròng, tuổi (của hợp... -
Alopecurus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ đuôi cáo Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ đuôi cáo -
Alors
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lúc bấy giờ, lúc đó 1.2 Thế thì, vậy thì Phó từ Lúc bấy giờ, lúc đó Les moeurs d\'alors những phong... -
Alose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá trích alô Danh từ giống cái (động vật học) cá trích alô -
Alouate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) khỉ rú Danh từ giống đực (động vật học) khỉ rú -
Alouchier
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực allouchier allouchier -
Alouette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim chiền chiện Danh từ giống cái (động vật học) chim chiền chiện attendre... -
Alourdir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nặng thêm; làm cho nặng nề 1.2 Phản nghĩa Alléger Ngoại động từ Làm nặng thêm; làm... -
Alourdissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm cho nặng nề; ngột ngạt Tính từ Làm cho nặng nề; ngột ngạt Chaleur alourdissante nóng nực ngột... -
Alourdissante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái alourdissant alourdissant -
Alourdissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nặng thêm; tình trạng nặng nề 1.2 Phản nghĩa Allégement, légèreté Danh từ giống đực... -
Aloyau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thịt lưng (bò) Danh từ giống đực Thịt lưng (bò) -
Alpaga
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) lạc đà paca 1.2 Vải paca Danh từ giống đực (động vật học) lạc đà... -
Alpage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng cỏ trên núi cao 1.2 Mùa súc vật ăn cỏ trên núi cao Danh từ giống đực Đồng cỏ... -
Alpaguer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt, tóm Ngoại động từ Bắt, tóm -
Alpax
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (kỹ thuật) anpăc (hợp kim) Danh từ giống đực ( không đổi) (kỹ thuật)... -
Alpe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồng cỏ trên núi An-pơ Danh từ giống cái Đồng cỏ trên núi An-pơ -
Alpenstock
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) gậy leo núi Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) gậy leo núi -
Alpestre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) núi An-pơ 1.2 (thực vật học) dưới núi cao Tính từ (thuộc) núi An-pơ Paysages alpestres cảnh... -
Alpha
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Anfa (chữ cái Hy Lạp) 2 Đồng âm Alfa 2.1 L\'alpha et l\'oméga (nghĩa bóng) đầu và cuối Danh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.