- Từ điển Pháp - Việt
Alternativement
Xem thêm các từ khác
-
Alterne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 So le 1.2 (thực vật học) xen kẽ Tính từ So le Angles alternes internes (toán học) góc so le trong Feuilles... -
Alterner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Xen kẽ nhau, luân phiên nhau 2 Ngoại động từ 2.1 Cho xen kẽ nhau, cho luân phiên nhau Nội động... -
Alterniflore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hoa so le Tính từ (thực vật học) (có) hoa so le -
Alternomoteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Động cơ điện xoay chiều Danh từ giống đực Động cơ điện xoay chiều -
Altesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hoàng thân; công chúa Danh từ giống cái Hoàng thân; công chúa -
Althaea
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây thục quỳ Danh từ giống cái (thực vật học) cây thục quỳ -
Altier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kiêu kỳ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cao Tính từ Kiêu kỳ L\'air altier vẻ kiêu kỳ (từ cũ, nghĩa cũ) cao monts... -
Altingia
Mục lục 1 (thực vật học) cây tô hạp (thực vật học) cây tô hạp -
Altiplanation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) sự san bằng địa hình Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) sự... -
Altiport
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sân bay núi cao Danh từ giống đực Sân bay núi cao -
Altise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bọ nhảy Danh từ giống cái (động vật học) bọ nhảy -
Altiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chơi antô Danh từ Người chơi antô -
Altitude
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Độ cao Danh từ giống cái Độ cao Altitude d\'une montagne độ cao của một quả núi Mal d\'altitude... -
Altitudinaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem altitude Tính từ Xem altitude Froid altitudinaire lạnh ở độ cao -
Altitudinal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo độ cao Tính từ Theo độ cao Répartition altitudinale de la végétation sự phân bố thực bì theo độ... -
Altitudinale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái altitudinal altitudinal -
Alto
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) giọng nữ trầm 1.2 (âm nhạc) đàn antô 1.3 (âm nhạc) kèn antô Danh từ giống... -
Altocumulus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khí tượng) mây trung tích Danh từ giống đực (khí tượng) mây trung tích -
Altostratus
Mục lục 1 Bản mẫu:Altostratus 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (khí tượng) mây trung tầng Bản mẫu:Altostratus Danh từ giống đực... -
Altruisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lòng vị tha 1.2 (triết học) chủ nghĩa vị tha 1.3 Phản nghĩa Ego…sme Danh từ giống đực...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.