- Từ điển Pháp - Việt
Amaurose
Xem thêm các từ khác
-
Amaurotique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) mù 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người mù Tính từ (y học) mù Danh từ (y học) người mù -
Amazone
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đàn bà cưỡi ngựa, nữ kỵ sĩ 1.2 Váy cưỡi ngựa 1.3 Người đàn bà cương nghị Danh từ... -
Amazonite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) amazônit Danh từ giống cái (khoáng vật học) amazônit -
Ambages
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) Danh từ giống cái ( số nhiều) Sans ambages ) thẳng, không úp mở Parler sans ambages... -
Ambassade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tòa đại sứ, đại sứ quán, sứ quán 1.2 Chức đại sứ 1.3 Nhiệm vụ được ủy thác Danh... -
Ambassadeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đại sứ 1.2 Sứ giả Danh từ giống đực Đại sứ Nommer accréditer un ambassadeur bổ nhiệm/ủy... -
Ambassadrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bà đại sứ, nữ đại sứ 1.2 Bà sứ giả Danh từ giống cái Bà đại sứ, nữ đại sứ... -
Ambiance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hoàn cảnh, môi trường Danh từ giống cái Hoàn cảnh, môi trường Ambiance sociale hoàn cảnh... -
Ambiant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bao quanh, xung quanh Tính từ Bao quanh, xung quanh Température ambiante nhiệt độ xung quanh -
Ambiante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ambiant ambiant -
Ambidextre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuận cả hai tay 1.2 Danh từ 1.3 Người thuận cả hai tay Tính từ Thuận cả hai tay Danh từ Người thuận... -
Ambidextrie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thuận cả hai tay Danh từ giống cái Sự thuận cả hai tay -
Ambigu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhập nhằng, nước đôi, mơ hồ, tối nghĩa 1.2 Phản nghĩa Clair, précis, univoque 2 Danh từ giống đực... -
Ambigument
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhập nhằng nước đôi 1.2 Phản nghĩa Clairement, nettement Phó từ Nhập nhằng nước đôi Phản nghĩa Clairement,... -
Ambiguïté
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhập nhằng; tính chất nước đôi 1.2 Cái nhập nhằng; từ ngữ nước đôi 2 Phản nghĩa... -
Ambilien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo nhà vợ (kiểu hôn nhân ở Xu-ma-tra...) Tính từ Theo nhà vợ (kiểu hôn nhân ở Xu-ma-tra...) -
Ambipare
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) lưỡng sinh (chồi) Tính từ (thực vật học) lưỡng sinh (chồi) -
Ambitieuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ambitieux ambitieux -
Ambitieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tham lam Phó từ Tham lam -
Ambitieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tham lam, có nhiều tham vọng 1.2 Cầu kỳ 2 Phản nghĩa Humble, modeste, simple 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thích,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.