Xem thêm các từ khác
-
Ambulacre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chân ống, chân mút Danh từ giống đực (động vật học) chân ống, chân... -
Ambulance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe cứu thương 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) trạm quân y lưu động Danh từ giống cái Xe cứu thương... -
Ambulancier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhân viên y tế trên xe cứu thương 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nhân viên quân y lưu động Danh từ Nhân viên... -
Ambulant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đi lang thang, đi rong 1.2 Lưu động, di chuyển 1.3 Phản nghĩa Fixe, sédentaire, stable 1.4 Danh từ 1.5 Nhân... -
Ambulante
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái ambulant ambulant -
Ambulatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) đi lại được 1.2 (động vật học) (để) đi 1.3 (luật học, pháp lý) không có trụ sở nhất... -
Amen
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (tôn giáo) amen 1.2 Đồng âm Amène Danh từ giống đực ( không đổi) (tôn giáo)... -
Amenage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự dẫn, sự đưa (thanh gỗ đến lưỡi cưa...) Danh từ giống đực (kỹ thuật)... -
Amendable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể cải thiện, có thể sửa cho tốt hơn 1.2 Có thể cải tạo (đất) 1.3 Có thể sửa đổi (văn... -
Amende
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiền phạt 1.2 Đồng âm Amande Danh từ giống cái Tiền phạt Payer une amende nộp tiền phạt... -
Amendement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) chất cải tạo đất 1.2 (chính trị) điểm (đề nghị) sửa bổ sung (một... -
Amender
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cải thiện, sửa cho tốt hơn 1.2 Phản nghĩa Détériorer, gâter 1.3 (nông nghiệp) cải tạo (đất)... -
Amener
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đưa đến, dắt đến, dẫn đến 1.2 Gây ra 1.3 Kéo, kéo về 1.4 (hàng hải) hạ Ngoại động... -
Amentales
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) ( số nhiều) liên bộ hoa đuôi sóc Danh từ giống cái (thực vật học) (... -
Amentifère
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hoa đuôi sóc 2 Danh từ giống đực 2.1 (số nhiều) (thực vật học) như amentales... -
Amenuisement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm cho mỏng đi; sự mỏng đi 1.2 Sự giảm đi 1.3 Phản nghĩa Epaississement. Augmentation... -
Amenuiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho mỏng đi 1.2 Làm giảm đi 1.3 Phản nghĩa Epaissir, grossir. Augmenter Ngoại động từ Làm... -
Amenée
Danh từ giống cái Sự dẫn (nước) Canal d\'amenée kênh dẫn -
Amer
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đắng 1.2 Cay đắng, đau khổ 1.3 Gay gắt, chua cay 1.4 Phản nghĩa Doux; agréable; affectueux, aimable 2 Danh... -
Amerlo
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) người Mỹ Danh từ (tiếng lóng, biệt ngữ) người Mỹ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.