- Từ điển Pháp - Việt
Ammoniurie
Xem thêm các từ khác
-
Ammophile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) ưa cát 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (động vật học) ong cát Tính từ (sinh vật học) ưa... -
Amniocentèse
Danh từ giống cái Sự trích nước ối -
Amnios
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thai bào mạc, màng ối Danh từ giống đực Thai bào mạc, màng ối -
Amnioscopie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kiểm tra nước ối bằng phương pháp nội soi Danh từ giống cái Sự kiểm tra nước ối... -
Amniotique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem amnios Tính từ Xem amnios Liquide amniotique nước ối Brides amniotiques dây chằng màng ối -
Amnistiable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể ân xá Tính từ Có thể ân xá -
Amnistiant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ân xá Tính từ Ân xá -
Amnistiante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái amnistiant amnistiant -
Amnistie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ân xá Danh từ giống cái Sự ân xá -
Amnistier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ân xá 1.2 (văn học) tha thứ Ngoại động từ Ân xá Amnistier un condamné à mort ân xá một người... -
Amnésie
Danh từ giống cái (y học) chứng quên -
Amnésique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay quên 2 Danh từ 2.1 Người bị chứng quên, người hay quên Tính từ Hay quên Vieillard amnésique cụ già... -
Amocher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) làm hỏng, làm xấu đi; làm bị thương Ngoại động từ (thông tục) làm hỏng,... -
Amodiataire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người trưng ruộng đất, người lĩnh canh Danh từ Người trưng ruộng đất, người lĩnh canh -
Amodiateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cho trưng ruộng đất; người phát canh Danh từ Người cho trưng ruộng đất; người phát canh -
Amodiation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cho trưng ruộng đất, sự cho trưng hầm mỏ Danh từ giống cái Sự cho trưng ruộng đất,... -
Amodiatrice
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cho trưng ruộng đất; người phát canh Danh từ Người cho trưng ruộng đất; người phát canh -
Amodier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho trưng (ruộng đất, hầm mỏ) Ngoại động từ Cho trưng (ruộng đất, hầm mỏ) -
Amoindrir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bớt, làm giảm 1.2 Phản nghĩa Accro†tre, agrandir, amplifier, augmenter Ngoại động từ Bớt, làm... -
Amoindrissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bớt đi, sự giảm đi 1.2 Phản nghĩa Accroissement, augmentation Danh từ giống đực Sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.