Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Amplificative

Mục lục

Tính từ giống cái

augmentatif
augmentatif

Xem thêm các từ khác

  • Amplificatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái amplificateur amplificateur
  • Amplifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) khuếch đại 1.2 Phản nghĩa Diminuer 1.3 (văn học) điểm thêm chi tiết Ngoại động...
  • Amplitude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) biên độ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự rộng lớn, tầm to lớn Danh từ giống cái...
  • Ampoule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ống thuốc 1.2 Bóng điện 1.3 Nốt phỏng da 1.4 (sinh vật học, giải phẫu) bóng Danh từ giống...
  • Ampullaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (có) hình chai 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) ốc nhồi; ốc bươu Tính từ (y học)...
  • Amputation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự cắt cụt; sự cụt 1.2 Sự cắt xén Danh từ giống cái (y học) sự cắt cụt;...
  • Amputer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) cắt cụt 1.2 Cắt xén Ngoại động từ (y học) cắt cụt Amputer un bras à qqn cắt cụt...
  • Amputé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) bị cắt cụt 2 Danh từ giống đực 2.1 (y học) người cụt Tính từ (y học) bị cắt cụt Danh...
  • Ampère

    Danh từ giống đực (điện học) ampe
  • Ampèremètre

    Danh từ giống đực (điện học) ampe kế
  • Amrita

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thần thoại học) rượu trường sinh ( Ân Độ) Danh từ giống đực ( không...
  • Amulette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bùa Danh từ giống cái Bùa
  • Amure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) dây néo buồm Danh từ giống cái (hàng hải) dây néo buồm
  • Amurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Néo căng (buồm) Ngoại động từ Néo căng (buồm)
  • Amusable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể làm cho vui Tính từ Có thể làm cho vui
  • Amusant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm cho) vui 1.2 Phản nghĩa Assommant, ennuyeux, rasoir, triste 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái (làm) vui Tính...
  • Amusante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái amusant amusant
  • Amuse-bouche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực amuse-gueule amuse-gueule
  • Amuse-gueule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều amuse-gueule, amuse-gueules) 1.1 Món khai vị (ăn khi uống rượu khai vị, trước bữa...
  • Amusement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm vui; sự vui đùa 1.2 Trò vui, trò giải trí 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) trò lừa phỉnh Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top