- Từ điển Pháp - Việt
Anathématiser
Ngoại động từ
(ngôn ngữ học) rút phép thông công
Lên án mạnh mẽ
Xem thêm các từ khác
-
Anatife
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) (con) sen biển Danh từ giống đực (động vật học) (con) sen biển -
Anatocisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chuyển lãi thành vốn Danh từ giống đực Sự chuyển lãi thành vốn -
Anatomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giải phẫu học 1.2 Giải phẫu; sự giải phẫu 1.3 Bộ phận (đã) giải phẫu; mô hình giải... -
Anatomique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem anatomie 1, 2 Tính từ Xem anatomie 1, 2 Caractères anatomiques des insectes đặc điểm giải phẫu của côn... -
Anatomiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng giải phẫu 1.2 Trên quan điểm giải phẫu học Phó từ Bằng giải phẫu Trên quan điểm giải phẫu... -
Anatomiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) phân tích mổ xẻ Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) phân tích mổ xẻ -
Anatomiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà giải phẫu 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người phân tích tỉ mỉ Danh từ Nhà giải phẫu (từ cũ, nghĩa... -
Anatomopathologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh lý giải phẫu học Danh từ giống cái Bệnh lý giải phẫu học -
Anatoxine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) giải độc tố, anatôxin Danh từ giống cái (sinh vật học) giải độc tố,... -
Anatrope
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) ngược (noãn) Tính từ (thực vật học) ngược (noãn) -
Anavenin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vắc xin ngừa nọc rắn Danh từ giống đực Vắc xin ngừa nọc rắn -
Anaérobie
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) kỵ khí 2 Danh từ giống đực 2.1 Vi sinh vật kỵ khí 3 Phản nghĩa 3.1 Aérobie Tính từ... -
Ancestral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xa xưa Tính từ ancêtre 3 3 Xa xưa -
Ancestrale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xa xưa Tính từ ancêtre 3 3 Xa xưa -
Anche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) giăm kèn Danh từ giống cái (âm nhạc) giăm kèn -
Anchois
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá trồng Danh từ giống đực (động vật học) cá trồng -
Anchusa
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây lưỡi bò Danh từ giống cái (thực vật học) cây lưỡi bò -
Ancien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cũ, cổ 1.2 Cổ đại 1.3 Cựu, nguyên 1.4 Phản nghĩa Jeune, nouveau, récent; actuel, moderne 1.5 Danh từ giống... -
Ancienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cũ, cổ 1.2 Cổ đại 1.3 Cựu, nguyên 1.4 Phản nghĩa Jeune, nouveau, récent; actuel, moderne 1.5 Danh từ giống... -
Anciennement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Xưa kia, trước kia 1.2 Phản nghĩa Récemment Phó từ Xưa kia, trước kia Phản nghĩa Récemment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.