- Từ điển Pháp - Việt
Anglicane
Xem thêm các từ khác
-
Anglicanisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) giáo phái Anh Danh từ giống đực (tôn giáo) giáo phái Anh -
Angliciser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Anh hóa Ngoại động từ Anh hóa Angliciser son nom Anh hóa tên của mình Mots [[fran�ais]] anglicisés... -
Anglicisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc Anh 1.2 (ngôn ngữ học) từ ngữ vay mượn của Anh Danh từ... -
Angliciste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nghiên cứu ngôn ngữ, văn chương và văn minh Anh Danh từ Người nghiên cứu ngôn ngữ, văn chương... -
Anglo-arabe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Anh-A Rập (ngựa lai) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Ngựa lai Anh-A Rập Tính từ Anh-A Rập (ngựa lai) Danh... -
Anglo-normand
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Anh - Noóc-măng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Ngựa lai Anh - Noóc-măng 1.4 (ngôn ngữ học) tiếng... -
Anglo-normande
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Anh - Noóc-măng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Ngựa lai Anh - Noóc-măng 1.4 (ngôn ngữ học) tiếng... -
Anglo-saxon
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ăng-lô Xắc-xông 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Ăng-lô Xắc-xông Tính từ... -
Anglo-saxonne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ăng-lô Xắc-xông 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Ăng-lô Xắc-xông Tính từ... -
Anglomane
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sùng Anh 1.2 Danh từ 1.3 Người sùng Anh Tính từ Sùng Anh Danh từ Người sùng Anh -
Anglomanie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lối sùng Anh Danh từ giống cái Lối sùng Anh -
Anglophile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thân Anh 1.2 Danh từ 1.3 Người thân Anh 1.4 Phản nghĩa Anglophobe Tính từ Thân Anh Danh từ Người thân... -
Anglophilie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính thân Anh 1.2 Phản nghĩa Anglophobie Danh từ giống cái Tính thân Anh Phản nghĩa Anglophobie -
Anglophobe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bài Anh 1.2 Danh từ 1.3 Người bài Anh 1.4 Phản nghĩa Anglophile Tính từ Bài Anh Danh từ Người bài Anh... -
Anglophobie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính bài Anh 1.2 Phản nghĩa Anglophilie Danh từ giống cái Tính bài Anh Phản nghĩa Anglophilie -
Anglophone
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nói tiếng Anh 1.2 Danh từ 1.3 Người nói tiếng Anh Tính từ Nói tiếng Anh Danh từ Người nói tiếng Anh -
Angoissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng sợ, gây kinh hoàng; hiểm nghèo 1.2 Phản nghĩa Apaisant, rassurant Tính từ Đáng sợ, gây kinh hoàng;... -
Angoissante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng sợ, gây kinh hoàng; hiểm nghèo 1.2 Phản nghĩa Apaisant, rassurant Tính từ Đáng sợ, gây kinh hoàng;... -
Angoisse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bồn chồn, sự lo sợ, nỗi kinh hoàng 1.2 Phản nghĩa Placidité, sérénité, tranquillité Danh... -
Angoisser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gây lo sợ, làm kinh hoàng 1.2 Phản nghĩa Apaiser, calmer, tranquilliser Ngoại động từ Gây lo sợ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.