- Từ điển Pháp - Việt
Anisique
Xem thêm các từ khác
-
Anisochromie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng hồng cầu không đồng màu Danh từ giống cái (y học) chứng hồng cầu không... -
Anisocorie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng con ngươi không đều Danh từ giống cái (y học) chứng con ngươi không đều -
Anisocytose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chứng hồng cầu không đều Danh từ giống cái Chứng hồng cầu không đều -
Anisodonte
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) không đều răng Tính từ (động vật học) không đều răng -
Anisogamie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự bất đẳng giao Danh từ giống cái (sinh vật học) sự bất đẳng giao -
Anisophylle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) không đều lá Tính từ (thực vật học) không đều lá -
Anisoptera
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây vên vên Danh từ giống đực (thực vật học) cây vên vên -
Anisotrope
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) bất đẳng hướng 1.2 Phản nghĩa Isotrope Tính từ (vật lý học) bất đẳng hướng Phản... -
Anisotropie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) tính bất đẳng hướng 1.2 Phản nghĩa Isotropie Danh từ giống cái (vật lý học)... -
Anisurie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) lượng đái không đều Danh từ giống cái (y học) lượng đái không đều -
Anite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm hậu môn Danh từ giống cái (y học) viêm hậu môn -
Ankylite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ankilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ankilit -
Ankyloglossie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật dính lưỡi Danh từ giống cái (y học) tật dính lưỡi -
Ankylose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng cứng liền khớp 1.2 Phản nghĩa Souplesse Danh từ giống cái (y học) chứng cứng... -
Ankyloser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) gây cứng liền khớp Ngoại động từ (y học) gây cứng liền khớp -
Ankylostome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) giun móc Danh từ giống đực (động vật học) giun móc -
Annal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) vỏn vẹn một năm 1.2 Đồng âm Anal, annales 1.3 Danh từ giống cái ( số nhiều)... -
Annale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) vỏn vẹn một năm 1.2 Đồng âm Anal, annales 1.3 Danh từ giống cái ( số nhiều)... -
Annaliste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà viết sử biên niên Danh từ Nhà viết sử biên niên -
Annalité
Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) hạn một năm Analité
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.