- Từ điển Pháp - Việt
Anonychie
Xem thêm các từ khác
-
Anonymat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vô danh, sự khuyết danh 1.2 Sự giấu tên; sự nặc danh Danh từ giống đực Sự vô danh,... -
Anonyme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô danh, khuyết danh 2 Phản nghĩa Connu; signé; personnalisé 2.1 Giấu tên; nặc danh 2.2 Phản nghĩa Nominatif... -
Anonymement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Giấu tên; nặc danh Phó từ Giấu tên; nặc danh -
Anonymographe
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ viết thư nặc danh Danh từ Kẻ viết thư nặc danh Un anonymographe calomniateur kẻ viết thư nặc danh... -
Anophtalmie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật thiếu mắt Danh từ giống cái (y học) tật thiếu mắt -
Anopsie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) hiện tượng tối mắt Danh từ giống cái (y học) hiện tượng tối mắt -
Anorak
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) áo anorac (mặc khi trượt tuyết) Danh từ giống đực (thể dục thể... -
Anorchidie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật thiếu tinh hoàn Danh từ giống cái (y học) tật thiếu tinh hoàn -
Anorchie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật thiếu tinh hoàn Danh từ giống cái (y học) tật thiếu tinh hoàn -
Anordir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chuyển sang hướng bắc (gió) Nội động từ Chuyển sang hướng bắc (gió) -
Anorexie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng chán ăn 1.2 Phản nghĩa Boulimie Danh từ giống cái (y học) chứng chán ăn Phản... -
Anorexique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chán ăn 1.2 Phản nghĩa Boulimique Tính từ (y học) chán ăn Phản nghĩa Boulimique -
Anorganique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) không do tổn thương tạng phủ gây ra Tính từ (y học) không do tổn thương tạng phủ gây ra -
Anorgasmie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thiếu khoái cảm khi giao hợp Danh từ giống cái Sự thiếu khoái cảm khi giao hợp -
Anormal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất bình thường, khác thường 1.2 Tàng tàng, loạn trí 1.3 Phản nghĩa Normal 1.4 Danh từ giống đực... -
Anormale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất bình thường, khác thường 1.2 Tàng tàng, loạn trí 1.3 Phản nghĩa Normal 1.4 Danh từ giống đực... -
Anormalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bất bình thường, khác thường 1.2 Phản nghĩa Normalement Phó từ Bất bình thường, khác thường Phản... -
Anorthite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) anoctit Danh từ giống cái (khoáng vật học) anoctit -
Anorthographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng loạn chính tả Danh từ giống cái (y học) chứng loạn chính tả -
Anosmatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) không vùng não khứu giác Tính từ (động vật học) không vùng não khứu giác
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.