- Từ điển Pháp - Việt
Anosmie
Xem thêm các từ khác
-
Anoure
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) không đuôi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều, động vật học) bộ không đuôi... -
Anovulation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự không rụng trứng (khi hành kinh) Danh từ giống cái (y học) sự không rụng trứng... -
Anovulatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) không rụng trứng Tính từ (y học) không rụng trứng -
Anoxie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) hiện tượng mô thiếu oxi Danh từ giống cái (sinh vật học) hiện tượng mô... -
Anse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quai 1.2 (kiến trúc) toán học hình quai (cũng anse de panier) 1.3 Vịnh nhỏ 1.4 Đồng âm Hanse Danh... -
Anser
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con ngỗng Danh từ giống đực (động vật học) con ngỗng -
Antagonique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đối kháng 1.2 Phản nghĩa Allié Tính từ Đối kháng Intérêts antagoniques quyền lợi đối kháng Phản... -
Antagonisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đối kháng 1.2 (sinh vật học) sự đối vận 1.3 Phản nghĩa Accord, concordance, harmonie... -
Antagoniste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đối kháng 1.2 (sinh vật học) đối vận 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ đối địch, đối thủ 1.5 Phản nghĩa Ami,... -
Antalgique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chống đau 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc chống đau Tính từ (y học) chống đau Danh từ giống... -
Antan
Mục lục 1 Tính ngữ 1.1 (văn học) năm xưa, thuở xưa Tính ngữ (văn học) năm xưa, thuở xưa -
Antanaclase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) phép lặp từ đối nghĩa Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) phép lặp từ... -
Antarctique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Nam Cực, (thuộc) châu Nam Cực 1.2 Phản nghĩa Arctique Tính từ (thuộc) Nam Cực, (thuộc) châu... -
Ante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hạ phẩm giá Tính từ Hạ phẩm giá Acte abaissant hành vi hạ phẩm giá. -
Antenais
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trên dưới một năm tuổi (bò, cừu) Tính từ Trên dưới một năm tuổi (bò, cừu) -
Antenaise
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trên dưới một năm tuổi (bò, cừu) Tính từ Trên dưới một năm tuổi (bò, cừu) -
Antenne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) râu 1.2 (kỹ thuật) anten, dây trời 1.3 (hàng hải) cây căng buồm Danh từ... -
Antenniforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) dạng râu Tính từ (động vật học) (có) dạng râu -
Antenniste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lắp đặt anten Danh từ Người lắp đặt anten -
Anthelminthique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Diệt giun sán 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc diệt giun sán Tính từ Diệt giun sán Remède anthelminthique...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.