- Từ điển Pháp - Việt
Anthocyanine
Xem thêm các từ khác
-
Anthologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hợp tuyển (văn thơ) Danh từ giống cái Hợp tuyển (văn thơ) -
Anthonome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ rùa hoa (hại cây ăn quả) Danh từ giống đực (động vật học) bọ... -
Anthophage
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn hoa Tính từ Ăn hoa -
Anthophile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ưa hoa (sâu bọ) Tính từ Ưa hoa (sâu bọ) -
Anthophyllite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) antôfilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) antôfilit -
Anthoxanthum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoàng hoa Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoàng hoa -
Anthozoaires
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) lớp san hô Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật... -
Anthracite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Antraxit Danh từ giống đực Antraxit -
Anthraciteuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như antraxit Tính từ Như antraxit -
Anthraciteux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như antraxit Tính từ Như antraxit -
Anthracnose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bệnh của thực vật do một loại nấm gây ra Danh từ giống cái (thực vật... -
Anthracolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) antracôlit Danh từ giống cái (khoáng vật học) antracôlit -
Anthracose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh nhiễm bụi than Danh từ giống cái Bệnh nhiễm bụi than -
Anthracosis
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh nhiễm bụi than Danh từ giống cái Bệnh nhiễm bụi than -
Anthracotherium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thú than đá ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học) thú than... -
Anthraflavone
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) antraflavon Danh từ giống cái ( hóa học) antraflavon -
Anthraglucoside
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) antraglucozit Danh từ giống đực (sinh vật học) antraglucozit -
Anthramine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) antramin Danh từ giống cái ( hóa học) antramin -
Anthraquinone
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) antraquinôn Danh từ giống cái ( hóa học) antraquinôn -
Anthrax
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) cụm nhọt 1.2 Đồng âm Entraxe Danh từ giống đực (y học) cụm nhọt Đồng âm Entraxe
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.