- Từ điển Pháp - Việt
Anticommutatif
Xem thêm các từ khác
-
Anticommutative
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) phản giao hoán Tính từ (toán học) phản giao hoán -
Anticonceptionnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chống thụ thai Tính từ (y học) chống thụ thai -
Anticonceptionnelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chống thụ thai Tính từ (y học) chống thụ thai -
Anticonformisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chống chủ nghĩa thủ cựu 1.2 Phản nghĩa Conformisme Danh từ giống đực Sự chống chủ... -
Anticonformiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống chủ nghĩa thủ cựu 1.2 Phản nghĩa Conformiste 1.3 Danh từ 1.4 Người chống chủ nghĩa thủ cựu... -
Anticonjoncturel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tính cách khôi phục kinh tế Tính từ Có tính cách khôi phục kinh tế -
Anticonjoncturelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tính cách khôi phục kinh tế Tính từ Có tính cách khôi phục kinh tế -
Anticonstitutionnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất hợp hiến 1.2 Phản nghĩa Constitutionnel Tính từ Bất hợp hiến Une disposition anticonstitutionnelle điều... -
Anticonstitutionnelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất hợp hiến 1.2 Phản nghĩa Constitutionnel Tính từ Bất hợp hiến Une disposition anticonstitutionnelle điều... -
Anticonvulsif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chống co giật Tính từ (y học) chống co giật -
Anticonvulsive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chống co giật Tính từ (y học) chống co giật -
Anticorps
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) kháng thể Danh từ giống đực (sinh vật học) kháng thể -
Anticorrosion
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Chống ăn mòn Tính từ ( không đổi) Chống ăn mòn -
Anticryptogamique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống nấm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất chống nấm Tính từ Chống nấm Danh từ giống đực Chất... -
Anticyclique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kinh tế) chính trị khắc phục những cuộc khủng hoảng có tính cách chu kỳ Tính từ (kinh tế) chính... -
Anticyclone
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khí tượng) xoáy nghịch 1.2 Phản nghĩa Dépression Danh từ giống đực (khí tượng) xoáy... -
Anticyclonique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản nghĩa Cyclonique Tính từ anticyclone anticyclone Phản nghĩa Cyclonique -
Antidate
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngày tháng ghi lùi lại (trước ngày tháng thật) 1.2 Phản nghĩa Postdate Danh từ giống cái Ngày... -
Antidater
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ghi ngày tháng lùi lại (trước ngày tháng thật) 1.2 Phản nghĩa Postdater Ngoại động từ Ghi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.