Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Antipatriotique

Mục lục

Tính từ

Phi tổ quốc, trái với quyền lợi tổ quốc

Xem thêm các từ khác

  • Antipatriotisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa phi tổ quốc Danh từ giống đực Chủ nghĩa phi tổ quốc
  • Antipelliculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trị gàu trên da đầu Tính từ Trị gàu trên da đầu
  • Antipepsine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) antipepsin Danh từ giống cái (sinh vật học) antipepsin
  • Antipernicieuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chống ác tính Tính từ (y học) chống ác tính
  • Antipernicieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chống ác tính Tính từ (y học) chống ác tính
  • Antipersonnel

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (quân sự) sát thương (vũ khí) Tính từ ( không đổi) (quân sự) sát thương (vũ khí) Mines...
  • Antiperthite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) antipectit Danh từ giống cái (khoáng vật học) antipectit
  • Antipesteuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) trị dịch hạch Tính từ (y học) trị dịch hạch
  • Antipesteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) trị dịch hạch Tính từ (y học) trị dịch hạch
  • Antiphilosophique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản triết lý Tính từ Phản triết lý
  • Antiphlogistique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chống viêm Tính từ (y học) chống viêm
  • Antiphonaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) sách thánh ca Danh từ giống đực (tôn giáo) sách thánh ca
  • Antiphone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy kháng âm Danh từ giống đực Máy kháng âm
  • Antiphrase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) cách nói ngược ý Danh từ giống cái (văn học) cách nói ngược ý
  • Antiphysiologique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản sinh lý Tính từ Phản sinh lý
  • Antiplastique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bớt dẻo 1.2 Phản tạo hình Tính từ Bớt dẻo Phản tạo hình
  • Antipode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) điểm đối chân 1.2 Điều hoàn toàn trái ngược Danh từ giống đực...
  • Antipodisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuật làm xiếc chân Danh từ giống đực Thuật làm xiếc chân
  • Antipodiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người làm xiếc chân Tính từ antipodisme antipodisme Danh từ Người làm xiếc chân
  • Antipoison

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) Tính từ ( không đổi) Centre antipoison ) trung tâm y tế chuyên ngừa và trị những trường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top